Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $24.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,774,749.76 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng CAD là $392,324,742.98. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng CAD đã tăng $1.28, biểu thị mức tăng +5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng CAD là $2,713.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang CAD là $24.56 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WAVAX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 24.56CAD |
2WAVAX | 49.12CAD |
3WAVAX | 73.69CAD |
4WAVAX | 98.25CAD |
5WAVAX | 122.82CAD |
6WAVAX | 147.38CAD |
7WAVAX | 171.95CAD |
8WAVAX | 196.51CAD |
9WAVAX | 221.07CAD |
10WAVAX | 245.64CAD |
100WAVAX | 2,456.44CAD |
500WAVAX | 12,282.2CAD |
1000WAVAX | 24,564.4CAD |
5000WAVAX | 122,822.02CAD |
10000WAVAX | 245,644.04CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0407WAVAX |
2CAD | 0.08141WAVAX |
3CAD | 0.1221WAVAX |
4CAD | 0.1628WAVAX |
5CAD | 0.2035WAVAX |
6CAD | 0.2442WAVAX |
7CAD | 0.2849WAVAX |
8CAD | 0.3256WAVAX |
9CAD | 0.3663WAVAX |
10CAD | 0.407WAVAX |
10000CAD | 407.09WAVAX |
50000CAD | 2,035.46WAVAX |
100000CAD | 4,070.93WAVAX |
500000CAD | 20,354.65WAVAX |
1000000CAD | 40,709.31WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang CAD và CAD sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $18.11USD |
![]() | €16.22EUR |
![]() | ₹1,512.95INR |
![]() | Rp274,723.91IDR |
![]() | $24.56CAD |
![]() | £13.6GBP |
![]() | ฿597.32THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,673.52RUB |
![]() | R$98.51BRL |
![]() | د.إ66.51AED |
![]() | ₺618.14TRY |
![]() | ¥127.73CNY |
![]() | ¥2,607.87JPY |
![]() | $141.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $18.11 USD, 1 WAVAX = €16.22 EUR, 1 WAVAX = ₹1,512.95 INR, 1 WAVAX = Rp274,723.91 IDR, 1 WAVAX = $24.56 CAD, 1 WAVAX = £13.6 GBP, 1 WAVAX = ฿597.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.32 |
![]() | 0.004683 |
![]() | 0.247 |
![]() | 368.86 |
![]() | 190.6 |
![]() | 0.6406 |
![]() | 368.36 |
![]() | 3.27 |
![]() | 1,550.52 |
![]() | 2,385.13 |
![]() | 625.42 |
![]() | 0.24 |
![]() | 0.004554 |
![]() | 331,019.05 |
![]() | 39.01 |
![]() | 31.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

ETH падает ниже $1,400 внутридневно — Что дальше с рынком?
В долгосрочной перспективе у Ethereum по-прежнему крепкое экологическое основание и сообщество разработчиков.

Каковы последние достижения по ETF Dogecoin?
С развитием регулирования ETF криптовалют, сравнение между DOGE ETF и Bitcoin ETF стало горячей темой.

DeSci Крипто: Как Блокчейн меняет будущее научных исследований?
DeSci Crypto - это инновация в технических инструментах и революция в научных моделях управления.

Трамп и Биткойн: Новый ландшафт для криптовалюты на фоне политических игр власти
Взаимодействие между Трампом и биткойном в основном сталкивает традиционные политические силы с восходящей технологической революцией.

NFT Трампа: Новая форма политического влияния и коммуникации
NFT изменяют распространение и монетизацию политического влияния.

Прогноз цены монеты Pepe на 2025 год: тенденции рынка, потенциал и анализ рисков
Монета Pepe (PEPE) привлекла большое внимание сообщества с момента своего появления.