UNITYX Thị trường hôm nay
UNITYX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UTX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1912. Với nguồn cung lưu hành là 0 UTX, tổng vốn hóa thị trường của UTX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của UTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002297, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTX tính bằng INR là ₹4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTX sang INR là ₹0.1912 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch UNITYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UTX/-- Spot is $ and 0%, and UTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UNITYX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTX | 0.19INR |
2UTX | 0.38INR |
3UTX | 0.57INR |
4UTX | 0.76INR |
5UTX | 0.95INR |
6UTX | 1.14INR |
7UTX | 1.33INR |
8UTX | 1.52INR |
9UTX | 1.72INR |
10UTX | 1.91INR |
1000UTX | 191.2INR |
5000UTX | 956.04INR |
10000UTX | 1,912.08INR |
50000UTX | 9,560.42INR |
100000UTX | 19,120.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.22UTX |
2INR | 10.45UTX |
3INR | 15.68UTX |
4INR | 20.91UTX |
5INR | 26.14UTX |
6INR | 31.37UTX |
7INR | 36.6UTX |
8INR | 41.83UTX |
9INR | 47.06UTX |
10INR | 52.29UTX |
100INR | 522.98UTX |
500INR | 2,614.94UTX |
1000INR | 5,229.89UTX |
5000INR | 26,149.46UTX |
10000INR | 52,298.92UTX |
Bảng chuyển đổi số tiền UTX sang INR và INR sang UTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang UTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNITYX phổ biến
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTX = $0 USD, 1 UTX = €0 EUR, 1 UTX = ₹0.19 INR, 1 UTX = Rp34.72 IDR, 1 UTX = $0 CAD, 1 UTX = £0 GBP, 1 UTX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006596 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,778.39 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNITYX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNITYX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNITYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNITYX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNITYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNITYX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNITYX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNITYX (UTX)

UTXO 模型全解析:2025 年比特币交易效率与隐私性的关键
深入了解 2025 年比特币的 UTXO 模型,掌握提升交易效率、降低手续费、强化隐私的关键技术。并比较 UTXO 与账户模型的差异。

CAT Protocol: 比特币上的创新UTXO代币协议和智能合约平台
CAT Protocol利用创新的OP_CAT操作码,为比特币网络带来创新的的可编程性。从OPCAT代币到Fractal Bitcoin,再到UTXO代币协议,这一突破正在影响着比特币生态系统。

什么是未花费的交易输出 (UTXO)?
在区块链中记录交易的模型