The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج416.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,490,674,227.7 TON, tổng vốn hóa thị trường của The Open Network tính bằng DZD là دج137,235,171,753,702.42. Trong 24h qua, giá của The Open Network tính bằng DZD đã tăng دج9.79, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Open Network tính bằng DZD là دج1,096.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج130.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang DZD là دج416.47 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TON/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/DZD trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.14 | 2.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.13 | 2.23% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.14, with a 24-hour trading change of 2.24%, TON/USDT Spot is $3.14 and 2.24%, and TON/USDT Perpetual is $3.13 and 2.23%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi TON sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 416.47DZD |
2TON | 832.95DZD |
3TON | 1,249.43DZD |
4TON | 1,665.91DZD |
5TON | 2,082.38DZD |
6TON | 2,498.86DZD |
7TON | 2,915.34DZD |
8TON | 3,331.82DZD |
9TON | 3,748.29DZD |
10TON | 4,164.77DZD |
100TON | 41,647.75DZD |
500TON | 208,238.78DZD |
1000TON | 416,477.56DZD |
5000TON | 2,082,387.83DZD |
10000TON | 4,164,775.66DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.002401TON |
2DZD | 0.004802TON |
3DZD | 0.007203TON |
4DZD | 0.009604TON |
5DZD | 0.012TON |
6DZD | 0.0144TON |
7DZD | 0.0168TON |
8DZD | 0.0192TON |
9DZD | 0.0216TON |
10DZD | 0.02401TON |
100000DZD | 240.1TON |
500000DZD | 1,200.54TON |
1000000DZD | 2,401.08TON |
5000000DZD | 12,005.44TON |
10000000DZD | 24,010.89TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang DZD và DZD sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TON sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.15USD |
![]() | €2.82EUR |
![]() | ₹262.99INR |
![]() | Rp47,754.33IDR |
![]() | $4.27CAD |
![]() | £2.36GBP |
![]() | ฿103.83THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽290.9RUB |
![]() | R$17.12BRL |
![]() | د.إ11.56AED |
![]() | ₺107.45TRY |
![]() | ¥22.2CNY |
![]() | ¥453.32JPY |
![]() | $24.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.15 USD, 1 TON = €2.82 EUR, 1 TON = ₹262.99 INR, 1 TON = Rp47,754.33 IDR, 1 TON = $4.27 CAD, 1 TON = £2.36 GBP, 1 TON = ฿103.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1748 |
![]() | 0.00003605 |
![]() | 0.001488 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.00582 |
![]() | 0.02185 |
![]() | 3.78 |
![]() | 16.62 |
![]() | 4.94 |
![]() | 13.82 |
![]() | 0.001491 |
![]() | 0.0000361 |
![]() | 0.9507 |
![]() | 0.2335 |
![]() | 0.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Open Network của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

Prix du jeton Xyro: Analyse du marché et stratégies d'investissement pour 2025
Découvrez le potentiel des jetons Xyro avec notre analyse de marché complète pour 2025.

Jeton WLFI en 2025 : Prix, Achat, Staking et Cas d'utilisation
Découvrez le potentiel des jetons WLFI en 2025 : prévisions de prix, stratégies dachat

Velo Coin 2025: Prix, Guide d'achat et Comparaison avec les Jetons DeFi
Découvrez le potentiel de Velos en 2025

LAUNCHCOIN, lançant un nouveau modèle d'émission de jetons décentralisée
LAUNCHCOIN, en tant que jeton de plateforme de plateforme démission de jetons Believe, pionnier dun modèle démission de jetons unique

La première vague de Launchpad attrape des jetons pour d'énormes bénéfices, la deuxième vague profite d'un rendement annualisé de 100 %, et la richesse de Gate s'envole !
Plateforme de lancement du token dark horse GameFi à bas prix, et débloquez le cadeau exclusif pour les nouveaux utilisateurs de Yu Bao - gestion financière à terme fixe de 7 jours USDT 100% annualisée

Qu'est-ce que l'eCash (jeton XEC) ? Fork de Bitcoin et Bitcoin Cash ?
Le monde de la cryptomonnaie a vu de nombreuses innovations et forks au fil des ans, résultant en une variété dactifs numériques, chacun avec ses caractéristiques et objectifs uniques.
Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Skatechain là gì?

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

X Empire Coin Price Tracker: Nơi Nó Đang Đi Sau Cú Sốc?

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3
