GRIFFAIN Thị trường hôm nay
GRIFFAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRIFFAIN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,868,317.1 GRIFFAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIFFAIN tính bằng JPY là ¥656,430,808,730.72. Trong 24h qua, giá của GRIFFAIN tính bằng JPY đã tăng ¥0.3437, biểu thị mức tăng +8.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIFFAIN tính bằng JPY là ¥92.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIFFAIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIFFAIN sang JPY là ¥4.55 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +8.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIFFAIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIFFAIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GRIFFAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03201 | 9.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03193 | 9.76% |
The real-time trading price of GRIFFAIN/USDT Spot is $0.03201, with a 24-hour trading change of 9.28%, GRIFFAIN/USDT Spot is $0.03201 and 9.28%, and GRIFFAIN/USDT Perpetual is $0.03193 and 9.76%.
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRIFFAIN | 4.55JPY |
2GRIFFAIN | 9.11JPY |
3GRIFFAIN | 13.67JPY |
4GRIFFAIN | 18.23JPY |
5GRIFFAIN | 22.79JPY |
6GRIFFAIN | 27.35JPY |
7GRIFFAIN | 31.91JPY |
8GRIFFAIN | 36.47JPY |
9GRIFFAIN | 41.03JPY |
10GRIFFAIN | 45.59JPY |
100GRIFFAIN | 455.9JPY |
500GRIFFAIN | 2,279.54JPY |
1000GRIFFAIN | 4,559.09JPY |
5000GRIFFAIN | 22,795.46JPY |
10000GRIFFAIN | 45,590.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GRIFFAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2193GRIFFAIN |
2JPY | 0.4386GRIFFAIN |
3JPY | 0.658GRIFFAIN |
4JPY | 0.8773GRIFFAIN |
5JPY | 1.09GRIFFAIN |
6JPY | 1.31GRIFFAIN |
7JPY | 1.53GRIFFAIN |
8JPY | 1.75GRIFFAIN |
9JPY | 1.97GRIFFAIN |
10JPY | 2.19GRIFFAIN |
1000JPY | 219.34GRIFFAIN |
5000JPY | 1,096.7GRIFFAIN |
10000JPY | 2,193.41GRIFFAIN |
50000JPY | 10,967.09GRIFFAIN |
100000JPY | 21,934.18GRIFFAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền GRIFFAIN sang JPY và JPY sang GRIFFAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRIFFAIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GRIFFAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GRIFFAIN phổ biến
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.64INR |
![]() | Rp480.27IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.04THB |
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | ₽2.93RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.56JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIFFAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIFFAIN = $0.03 USD, 1 GRIFFAIN = €0.03 EUR, 1 GRIFFAIN = ₹2.64 INR, 1 GRIFFAIN = Rp480.27 IDR, 1 GRIFFAIN = $0.04 CAD, 1 GRIFFAIN = £0.02 GBP, 1 GRIFFAIN = ฿1.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1554 |
![]() | 0.00004155 |
![]() | 0.002205 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.005903 |
![]() | 0.0282 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.26 |
![]() | 13.96 |
![]() | 5.48 |
![]() | 0.002205 |
![]() | 0.00004156 |
![]() | 2,982.97 |
![]() | 0.3709 |
![]() | 0.2731 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRIFFAIN hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRIFFAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRIFFAIN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GRIFFAIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GRIFFAIN sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GRIFFAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GRIFFAIN (GRIFFAIN)

Token GRIFFAIN: Uma criação revolucionária para plataformas de agentes de IA
O token GRIFFAIN é o núcleo da plataforma AI agent. Ao criar um assistente pessoal de AI e utilizar uma rede de agentes especial, os usuários podem alcançar uma gestão eficiente de tarefas.

Token CITADAIL: O novo produto de investimento em criptomoeda do fundo de hedge GRIFFAIN
O token CITADAIL é o novo favorito do fundo de cobertura GRIFFAIN. Compreenda suas vantagens únicas, potencial de investimento e perspectivas de mercado, analise profundamente as tendências de preço do token CITADAIL e domine as estratégias de negociação.

Moeda NAI: Introdução ao primeiro projeto de proxy AI da Griffain 'Naitzsche'
Explorando o Token NAI: a revolucionária quebra de paradigma da Griffain no primeiro projeto de agente de IA Naitzsche.
Tìm hiểu thêm về GRIFFAIN (GRIFFAIN)

DeFi và DeFAI là gì?

Các đại lý AI: Sự xuất hiện của Lisan al Gaib

DLMM và Chill: Hướng dẫn về việc LPing ít căng thẳng, lợi nhuận cao

Naitzsche (NAI) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về MOBY
