Term Finance Thị trường hôm nay
Term Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Term Finance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.5046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của Term Finance tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Term Finance tính bằng USD đã tăng $0.0196, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Term Finance tính bằng USD là $16.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3374.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang USD là $0.5046 USD, với sự thay đổi +4.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Term Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TERM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is $ and --, and TERM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Term Finance sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi TERM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TERM | 0.5USD |
2TERM | 1USD |
3TERM | 1.51USD |
4TERM | 2.01USD |
5TERM | 2.52USD |
6TERM | 3.02USD |
7TERM | 3.53USD |
8TERM | 4.03USD |
9TERM | 4.54USD |
10TERM | 5.04USD |
1,000TERM | 504.68USD |
5,000TERM | 2,523.41USD |
10,000TERM | 5,046.82USD |
50,000TERM | 25,234.1USD |
100,000TERM | 50,468.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TERM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.98TERM |
2USD | 3.96TERM |
3USD | 5.94TERM |
4USD | 7.92TERM |
5USD | 9.9TERM |
6USD | 11.88TERM |
7USD | 13.87TERM |
8USD | 15.85TERM |
9USD | 17.83TERM |
10USD | 19.81TERM |
100USD | 198.14TERM |
500USD | 990.72TERM |
1,000USD | 1,981.44TERM |
5,000USD | 9,907.22TERM |
10,000USD | 19,814.45TERM |
Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang USD và USD sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TERM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến
Term Finance | 1 TERM |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.16INR |
![]() | Rp7,655.89IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.65THB |
Term Finance | 1 TERM |
---|---|
![]() | ₽46.64RUB |
![]() | R$2.75BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.23TRY |
![]() | ¥3.56CNY |
![]() | ¥72.68JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.5 USD, 1 TERM = €0.45 EUR, 1 TERM = ₹42.16 INR, 1 TERM = Rp7,655.89 IDR, 1 TERM = $0.68 CAD, 1 TERM = £0.38 GBP, 1 TERM = ฿16.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.07 |
![]() | 0.004164 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 157.03 |
![]() | 500.02 |
![]() | 0.6198 |
![]() | 2.78 |
![]() | 500 |
![]() | 71,456.13 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 2,173.25 |
![]() | 1,449.9 |
![]() | 632.99 |
![]() | 0.004172 |
![]() | 22.89 |
![]() | 11.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng TERM của bạn
Nhập số lượng TERM của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Term Finance (TERM)

Bitcoin Price Prediction: A Plunge To $100,000 Or A Strong Breakout To New Highs?
On-chain, Bitcoin is still in a long-term upward channel, and the mid-term (3-6 months) technical model still points to a target of $140,000.

XRP and Solana Price Prediction: What’s Next for These Two Major Tokens?
The market corrects in euphoria and builds momentum in fear. The short-term volatility of XRP and SOL will eventually give way to technological implementation and regulatory clarity.

What Is FAFO? From Trump Meme to Million-Dollar Crypto Phenomenon
FAFO is both a speculative symbol and a subcultural carrier. The surge in popularity drives the price explosion of FAFO, but its long-term existence still requires community consensus and ongoing use case support.