SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Thai Baht (THB)

SOV/THB: 1 SOV ≈ ฿5.97 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿5.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,064,715.66 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng THB là ฿11,840,026,147.66. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng THB đã tăng ฿0.2375, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng THB là ฿1,450.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang THB

฿5.97+4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang THB là ฿5.97 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/THB trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1811
4.08%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1811, with a 24-hour trading change of 4.08%, SOV/USDT Spot is $0.1811 and 4.08%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SOV sang THB

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SOV
5.96THB
2SOV
11.93THB
3SOV
17.9THB
4SOV
23.87THB
5SOV
29.84THB
6SOV
35.81THB
7SOV
41.78THB
8SOV
47.75THB
9SOV
53.72THB
10SOV
59.69THB
100SOV
596.98THB
500SOV
2,984.94THB
1000SOV
5,969.88THB
5000SOV
29,849.43THB
10000SOV
59,698.86THB

Bảng chuyển đổi THB sang SOV

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1THB
0.1675SOV
2THB
0.335SOV
3THB
0.5025SOV
4THB
0.67SOV
5THB
0.8375SOV
6THB
1SOV
7THB
1.17SOV
8THB
1.34SOV
9THB
1.5SOV
10THB
1.67SOV
1000THB
167.5SOV
5000THB
837.53SOV
10000THB
1,675.07SOV
50000THB
8,375.36SOV
100000THB
16,750.73SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang THB và THB sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹15.14 INR, 1 SOV = Rp2,748.76 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿5.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6918
logo BTCBTC
0.0001457
logo ETHETH
0.005636
logo XRPXRP
5.87
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02279
logo SOLSOL
0.08246
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
62.95
logo ADAADA
18.25
logo TRXTRX
56.03
logo STETHSTETH
0.005674
logo SUISUI
3.74
logo WBTCWBTC
0.0001458
logo LINKLINK
0.8739
logo AVAXAVAX
0.5875

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.