Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Puffverse chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của Puffverse tính bằng INR là ₹6,077,729,373.11. Trong 24h qua, giá của Puffverse tính bằng INR đã tăng ₹0.01557, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffverse tính bằng INR là ₹15.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.602.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang INR là ₹0.6238 INR, với sự thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PFVS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007467 | +1.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00753 | +1.89% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.007467, with a 24-hour trading change of +1.64%, PFVS/USDT Spot is $0.007467 and +1.64%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.00753 and +1.89%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi PFVS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0.62INR |
2PFVS | 1.24INR |
3PFVS | 1.86INR |
4PFVS | 2.48INR |
5PFVS | 3.1INR |
6PFVS | 3.72INR |
7PFVS | 4.34INR |
8PFVS | 4.96INR |
9PFVS | 5.58INR |
10PFVS | 6.2INR |
1,000PFVS | 620.21INR |
5,000PFVS | 3,101.09INR |
10,000PFVS | 6,202.18INR |
50,000PFVS | 31,010.93INR |
100,000PFVS | 62,021.87INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.61PFVS |
2INR | 3.22PFVS |
3INR | 4.83PFVS |
4INR | 6.44PFVS |
5INR | 8.06PFVS |
6INR | 9.67PFVS |
7INR | 11.28PFVS |
8INR | 12.89PFVS |
9INR | 14.51PFVS |
10INR | 16.12PFVS |
100INR | 161.23PFVS |
500INR | 806.16PFVS |
1,000INR | 1,612.33PFVS |
5,000INR | 8,061.67PFVS |
10,000INR | 16,123.34PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang INR và INR sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PFVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp113.27IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.08JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.01 USD, 1 PFVS = €0.01 EUR, 1 PFVS = ₹0.62 INR, 1 PFVS = Rp113.27 IDR, 1 PFVS = $0.01 CAD, 1 PFVS = £0.01 GBP, 1 PFVS = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3534 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 0.001416 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007445 |
![]() | 0.03285 |
![]() | 5.98 |
![]() | 865.83 |
![]() | 0.001421 |
![]() | 24.34 |
![]() | 17.81 |
![]() | 7.33 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 0.136 |
![]() | 0.2819 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Puffverse (PFVS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

PFVS: 2025 Connecting the Virtual and Real Worlds in 3D Web3 Metaverse
Explore Puffverse, a Disney-style 3D Metaverse that connects Web3 and Web2.

PFVS Token: a rising star in the Metaverse and GameFi field
Puffverse is a 3D Metaverse fantasy world similar to Disney, aiming to connect the virtual world in Web3 with the reality in Web2

Puffverse (PFVS) Now Trading on Gate: A New Frontier in Web3 Gaming
Puffverse (PFVS) is a blockchain-powered gaming ecosystem built on the Ronin blockchain