PlutusDAO Thị trường hôm nay
PlutusDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlutusDAO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1477. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,342,696.11 PLS, tổng vốn hóa thị trường của PlutusDAO tính bằng CNY là ¥49,221,337.14. Trong 24h qua, giá của PlutusDAO tính bằng CNY đã tăng ¥0.001955, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlutusDAO tính bằng CNY là ¥10.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003104.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLS sang CNY là ¥0.1477 CNY, với sự thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PlutusDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLS/-- Spot is $ and --, and PLS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PlutusDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi PLS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLS | 0.14CNY |
2PLS | 0.29CNY |
3PLS | 0.44CNY |
4PLS | 0.59CNY |
5PLS | 0.74CNY |
6PLS | 0.89CNY |
7PLS | 1.04CNY |
8PLS | 1.18CNY |
9PLS | 1.33CNY |
10PLS | 1.48CNY |
1,000PLS | 148.59CNY |
5,000PLS | 742.96CNY |
10,000PLS | 1,485.93CNY |
50,000PLS | 7,429.68CNY |
100,000PLS | 14,859.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.72PLS |
2CNY | 13.45PLS |
3CNY | 20.18PLS |
4CNY | 26.91PLS |
5CNY | 33.64PLS |
6CNY | 40.37PLS |
7CNY | 47.1PLS |
8CNY | 53.83PLS |
9CNY | 60.56PLS |
10CNY | 67.29PLS |
100CNY | 672.97PLS |
500CNY | 3,364.88PLS |
1,000CNY | 6,729.76PLS |
5,000CNY | 33,648.8PLS |
10,000CNY | 67,297.6PLS |
Bảng chuyển đổi số tiền PLS sang CNY và CNY sang PLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PLS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlutusDAO phổ biến
PlutusDAO | 1 PLS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.8INR |
![]() | Rp334.41IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
PlutusDAO | 1 PLS |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.04JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLS = $0.02 USD, 1 PLS = €0.02 EUR, 1 PLS = ₹1.8 INR, 1 PLS = Rp334.41 IDR, 1 PLS = $0.03 CAD, 1 PLS = £0.02 GBP, 1 PLS = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.000585 |
![]() | 0.01596 |
![]() | 21.87 |
![]() | 69.55 |
![]() | 0.08614 |
![]() | 0.3925 |
![]() | 9,178.84 |
![]() | 69.54 |
![]() | 0.01605 |
![]() | 307.98 |
![]() | 201.43 |
![]() | 88.24 |
![]() | 0.000588 |
![]() | 3.12 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PlutusDAO (PLS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng PLS của bạn
Nhập số lượng PLS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlutusDAO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlutusDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlutusDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlutusDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlutusDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlutusDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlutusDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlutusDAO (PLS)

What Is PulseChain? PLS Coin Price Prediction
PulseChain officially launched as a full-state hard fork of Ethereum on May 14, 2025.

What is PulseChain (PLS)? Learn About the Layer 1 Blockchain Project Hardforked from Ethereum
PulseChain (PLS) is one such project, a Layer 1 blockchain hardforked from Ethereum, designed to offer lower fees, higher scalability, and faster transactions.