PlanetSandboxChuyển đổi PlanetSandbox (PSB) sang Indian Rupee (INR)

PSB/INR: 1 PSB ≈ ₹0.2489 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PlanetSandbox Thị trường hôm nay

PlanetSandbox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PlanetSandbox chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,800,000 PSB, tổng vốn hóa thị trường của PlanetSandbox tính bằng INR là ₹79,033,962.33. Trong 24h qua, giá của PlanetSandbox tính bằng INR đã tăng ₹0.00259, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlanetSandbox tính bằng INR là ₹355.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSB sang INR

0.2489+1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSB sang INR là ₹0.2489 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSB/INR trong ngày qua.

Giao dịch PlanetSandbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlanetSandboxPSB/USDT
Giao ngay
$0.002984
1.15%

The real-time trading price of PSB/USDT Spot is $0.002984, with a 24-hour trading change of 1.15%, PSB/USDT Spot is $0.002984 and 1.15%, and PSB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PlanetSandbox sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PSB sang INR

logo PlanetSandboxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PSB
0.24INR
2PSB
0.49INR
3PSB
0.74INR
4PSB
0.99INR
5PSB
1.24INR
6PSB
1.49INR
7PSB
1.74INR
8PSB
1.99INR
9PSB
2.24INR
10PSB
2.48INR
1000PSB
248.95INR
5000PSB
1,244.78INR
10000PSB
2,489.56INR
50000PSB
12,447.81INR
100000PSB
24,895.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang PSB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PlanetSandbox
1INR
4.01PSB
2INR
8.03PSB
3INR
12.05PSB
4INR
16.06PSB
5INR
20.08PSB
6INR
24.1PSB
7INR
28.11PSB
8INR
32.13PSB
9INR
36.15PSB
10INR
40.16PSB
100INR
401.67PSB
500INR
2,008.38PSB
1000INR
4,016.76PSB
5000INR
20,083.84PSB
10000INR
40,167.68PSB

Bảng chuyển đổi số tiền PSB sang INR và INR sang PSB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PSB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang PSB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlanetSandbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSB = $0 USD, 1 PSB = €0 EUR, 1 PSB = ₹0.25 INR, 1 PSB = Rp45.21 IDR, 1 PSB = $0 CAD, 1 PSB = £0 GBP, 1 PSB = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2619
logo BTCBTC
0.00007007
logo ETHETH
0.003627
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.04545
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.5
logo ADAADA
9.08
logo TRXTRX
24.26
logo STETHSTETH
0.003631
logo WBTCWBTC
0.00006998
logo SMARTSMART
5,204.33
logo LEOLEO
0.6422
logo AVAXAVAX
0.2945

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PlanetSandbox của bạn

01

Nhập số lượng PSB của bạn

Nhập số lượng PSB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlanetSandbox hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlanetSandbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlanetSandbox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PlanetSandbox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlanetSandbox sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlanetSandbox sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlanetSandbox sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlanetSandbox sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlanetSandbox (PSB)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về PlanetSandbox (PSB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.