OpenChat Thị trường hôm nay
OpenChat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥26.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của CHAT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CHAT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.91, biểu thị mức giảm -5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAT tính bằng JPY là ¥153.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥17.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang JPY là ¥26.23 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenChat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.243 | -0.81% |
The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.243, with a 24-hour trading change of -0.81%, CHAT/USDT Spot is $0.243 and -0.81%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenChat sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CHAT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAT | 26.23JPY |
2CHAT | 52.46JPY |
3CHAT | 78.7JPY |
4CHAT | 104.93JPY |
5CHAT | 131.17JPY |
6CHAT | 157.4JPY |
7CHAT | 183.64JPY |
8CHAT | 209.87JPY |
9CHAT | 236.1JPY |
10CHAT | 262.34JPY |
100CHAT | 2,623.43JPY |
500CHAT | 13,117.18JPY |
1000CHAT | 26,234.37JPY |
5000CHAT | 131,171.86JPY |
10000CHAT | 262,343.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CHAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03811CHAT |
2JPY | 0.07623CHAT |
3JPY | 0.1143CHAT |
4JPY | 0.1524CHAT |
5JPY | 0.1905CHAT |
6JPY | 0.2287CHAT |
7JPY | 0.2668CHAT |
8JPY | 0.3049CHAT |
9JPY | 0.343CHAT |
10JPY | 0.3811CHAT |
10000JPY | 381.17CHAT |
50000JPY | 1,905.89CHAT |
100000JPY | 3,811.79CHAT |
500000JPY | 19,058.96CHAT |
1000000JPY | 38,117.92CHAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang JPY và JPY sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.22INR |
![]() | Rp2,763.64IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.01THB |
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | ₽16.84RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.22TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.23JPY |
![]() | $1.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.18 USD, 1 CHAT = €0.16 EUR, 1 CHAT = ₹15.22 INR, 1 CHAT = Rp2,763.64 IDR, 1 CHAT = $0.25 CAD, 1 CHAT = £0.14 GBP, 1 CHAT = ฿6.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1496 |
![]() | 0.00003916 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005728 |
![]() | 0.02475 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.11 |
![]() | 14.1 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.002131 |
![]() | 2,288.84 |
![]() | 0.00003922 |
![]() | 0.2584 |
![]() | 0.1702 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenChat của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenChat
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

什么是吉卜力Meme?ChatGPT如何改变吉卜力Meme创作?
2025年,吉卜力表情包风靡全球,成为网络文化新宠。

PULSR 代币:为 ChatGPT 用户提供人工智能集成加密货币
探索革命性的 PULSR 代币,无缝集成人工智能和加密货币,以增强您的 ChatGPT 体验。

OpenAI发布ChatGPT搜索:2025年自主人工智能的黎明
OpenAI将在ChapGPT搜索工具上推出更多功能

gateLive AMA Recap-Solchat
Solchat是Solana区块链上的通信协议,提供类似于Web2的文本、语音和视频通话功能,但在Web3环境中。

OpenAI旨在通过将ChatGPT引入课堂,利用7万亿美元的教育行业
OpenAI正在努力将ChatGPT引入教育领域,以减少学习者之间的不平等。

ChatGPT AI对医疗保健产生影响,物价上涨影响美国人,中国的再分配政策影响房地产开发商
放大并了解本周的重大世界事件。加密货币毕竟与现实世界相互关联。
Tìm hiểu thêm về OpenChat (CHAT)

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Tổng quan về ngành bạn ảo

Giao Dịch Tiền điện tử P2P: Hướng dẫn Toàn diện về Giao dịch Tiền điện tử Trực tiếp

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số
