Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $4.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng USD là $4,354,404.87. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng USD đã tăng $0.04944, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng USD là $1,185.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang USD là $4.93 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GBYTE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 4.93USD |
2GBYTE | 9.86USD |
3GBYTE | 14.79USD |
4GBYTE | 19.72USD |
5GBYTE | 24.65USD |
6GBYTE | 29.58USD |
7GBYTE | 34.51USD |
8GBYTE | 39.44USD |
9GBYTE | 44.37USD |
10GBYTE | 49.3USD |
100GBYTE | 493USD |
500GBYTE | 2,465USD |
1000GBYTE | 4,930USD |
5000GBYTE | 24,650USD |
10000GBYTE | 49,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.2028GBYTE |
2USD | 0.4056GBYTE |
3USD | 0.6085GBYTE |
4USD | 0.8113GBYTE |
5USD | 1.01GBYTE |
6USD | 1.21GBYTE |
7USD | 1.41GBYTE |
8USD | 1.62GBYTE |
9USD | 1.82GBYTE |
10USD | 2.02GBYTE |
1000USD | 202.83GBYTE |
5000USD | 1,014.19GBYTE |
10000USD | 2,028.39GBYTE |
50000USD | 10,141.98GBYTE |
100000USD | 20,283.97GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang USD và USD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.93USD |
![]() | €4.42EUR |
![]() | ₹411.86INR |
![]() | Rp74,786.8IDR |
![]() | $6.69CAD |
![]() | £3.7GBP |
![]() | ฿162.61THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽455.57RUB |
![]() | R$26.82BRL |
![]() | د.إ18.11AED |
![]() | ₺168.27TRY |
![]() | ¥34.77CNY |
![]() | ¥709.93JPY |
![]() | $38.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.93 USD, 1 GBYTE = €4.42 EUR, 1 GBYTE = ₹411.86 INR, 1 GBYTE = Rp74,786.8 IDR, 1 GBYTE = $6.69 CAD, 1 GBYTE = £3.7 GBP, 1 GBYTE = ฿162.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.85 |
![]() | 0.005742 |
![]() | 0.3174 |
![]() | 500 |
![]() | 240.97 |
![]() | 0.8397 |
![]() | 3.66 |
![]() | 500.1 |
![]() | 3,152.38 |
![]() | 2,035.16 |
![]() | 806.97 |
![]() | 0.3173 |
![]() | 326,157.86 |
![]() | 0.005736 |
![]() | 54.69 |
![]() | 38.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Kripto FET: Harga 2025, Staking, dan Integrasi AI Web3
Jelajahi potensi kripto FET pada tahun 2025, strategi staking insider, dan peranannya dalam integrasi AI Web3.

Penambang Doge 2025: Profitabilitas, Perangkat Keras, dan Panduan Setup untuk Penambangan Web3
Jelajahi masa depan penambangan Doge pada tahun 2025, maksimalkan profitabilitas dengan strategi ahli, dan atur operasi Penambang Doge Anda.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.