Nim Network Thị trường hôm nay
Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00406. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng USD đã giảm $-0.0000001231, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng USD là $0.1288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000775.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang USD là $0.00406 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Nim Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000821 | 4.62% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.62%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.62%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nim Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NIM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0USD |
2NIM | 0USD |
3NIM | 0.01USD |
4NIM | 0.01USD |
5NIM | 0.02USD |
6NIM | 0.02USD |
7NIM | 0.02USD |
8NIM | 0.03USD |
9NIM | 0.03USD |
10NIM | 0.04USD |
100000NIM | 406.02USD |
500000NIM | 2,030.11USD |
1000000NIM | 4,060.22USD |
5000000NIM | 20,301.1USD |
10000000NIM | 40,602.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 246.29NIM |
2USD | 492.58NIM |
3USD | 738.87NIM |
4USD | 985.16NIM |
5USD | 1,231.46NIM |
6USD | 1,477.75NIM |
7USD | 1,724.04NIM |
8USD | 1,970.33NIM |
9USD | 2,216.62NIM |
10USD | 2,462.92NIM |
100USD | 24,629.2NIM |
500USD | 123,146.03NIM |
1000USD | 246,292.07NIM |
5000USD | 1,231,460.36NIM |
10000USD | 2,462,920.72NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang USD và USD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.35 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 0.278 |
![]() | 499.94 |
![]() | 225.37 |
![]() | 0.8244 |
![]() | 3.32 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,826.61 |
![]() | 718.8 |
![]() | 2,036.07 |
![]() | 0.2785 |
![]() | 312,695.43 |
![]() | 0.005352 |
![]() | 166.28 |
![]() | 33.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nim Network của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nim Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命
ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会
RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

GateLive AMA 要約 - Nimiq
GateLive AMA 要約 - Nimiq

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。
Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
