Nim NetworkChuyển đổi Nim Network (NIM) sang US Dollar (USD)

NIM/USD: 1 NIM ≈ $0.00406 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00406. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng USD đã giảm $-0.0000001231, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng USD là $0.1288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000775.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang USD

$0.00406-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang USD là $0.00406 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000821
4.62%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.62%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.62%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang USD

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NIM
0USD
2NIM
0USD
3NIM
0.01USD
4NIM
0.01USD
5NIM
0.02USD
6NIM
0.02USD
7NIM
0.02USD
8NIM
0.03USD
9NIM
0.03USD
10NIM
0.04USD
100000NIM
406.02USD
500000NIM
2,030.11USD
1000000NIM
4,060.22USD
5000000NIM
20,301.1USD
10000000NIM
40,602.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang NIM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1USD
246.29NIM
2USD
492.58NIM
3USD
738.87NIM
4USD
985.16NIM
5USD
1,231.46NIM
6USD
1,477.75NIM
7USD
1,724.04NIM
8USD
1,970.33NIM
9USD
2,216.62NIM
10USD
2,462.92NIM
100USD
24,629.2NIM
500USD
123,146.03NIM
1000USD
246,292.07NIM
5000USD
1,231,460.36NIM
10000USD
2,462,920.72NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang USD và USD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.35
logo BTCBTC
0.005343
logo ETHETH
0.278
logo USDTUSDT
499.94
logo XRPXRP
225.37
logo BNBBNB
0.8244
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,826.61
logo ADAADA
718.8
logo TRXTRX
2,036.07
logo STETHSTETH
0.2785
logo SMARTSMART
312,695.43
logo WBTCWBTC
0.005352
logo SUISUI
166.28
logo LINKLINK
33.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nim Network của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nim Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.