Nim Network Thị trường hôm nay
Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5846. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00001773, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng JPY là ¥18.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang JPY là ¥0.5846 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nim Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000821 | 4.22% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.22%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.22%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nim Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NIM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.58JPY |
2NIM | 1.16JPY |
3NIM | 1.75JPY |
4NIM | 2.33JPY |
5NIM | 2.92JPY |
6NIM | 3.5JPY |
7NIM | 4.09JPY |
8NIM | 4.67JPY |
9NIM | 5.26JPY |
10NIM | 5.84JPY |
1000NIM | 584.67JPY |
5000NIM | 2,923.39JPY |
10000NIM | 5,846.78JPY |
50000NIM | 29,233.92JPY |
100000NIM | 58,467.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.71NIM |
2JPY | 3.42NIM |
3JPY | 5.13NIM |
4JPY | 6.84NIM |
5JPY | 8.55NIM |
6JPY | 10.26NIM |
7JPY | 11.97NIM |
8JPY | 13.68NIM |
9JPY | 15.39NIM |
10JPY | 17.1NIM |
100JPY | 171.03NIM |
500JPY | 855.17NIM |
1000JPY | 1,710.34NIM |
5000JPY | 8,551.7NIM |
10000JPY | 17,103.41NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang JPY và JPY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1482 |
![]() | 0.0000371 |
![]() | 0.00193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005724 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.62 |
![]() | 4.99 |
![]() | 14.13 |
![]() | 0.001934 |
![]() | 2,171.47 |
![]() | 0.00003716 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2354 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nim Network của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nim Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命
ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会
RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

GateLive AMA 要約 - Nimiq
GateLive AMA 要約 - Nimiq

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。
Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
