Nim NetworkChuyển đổi Nim Network (NIM) sang Japanese Yen (JPY)

NIM/JPY: 1 NIM ≈ ¥0.5846 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5846. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00001773, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng JPY là ¥18.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang JPY

¥0.5846-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang JPY là ¥0.5846 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000821
4.22%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.22%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.22%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NIM sang JPY

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NIM
0.58JPY
2NIM
1.16JPY
3NIM
1.75JPY
4NIM
2.33JPY
5NIM
2.92JPY
6NIM
3.5JPY
7NIM
4.09JPY
8NIM
4.67JPY
9NIM
5.26JPY
10NIM
5.84JPY
1000NIM
584.67JPY
5000NIM
2,923.39JPY
10000NIM
5,846.78JPY
50000NIM
29,233.92JPY
100000NIM
58,467.85JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NIM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1JPY
1.71NIM
2JPY
3.42NIM
3JPY
5.13NIM
4JPY
6.84NIM
5JPY
8.55NIM
6JPY
10.26NIM
7JPY
11.97NIM
8JPY
13.68NIM
9JPY
15.39NIM
10JPY
17.1NIM
100JPY
171.03NIM
500JPY
855.17NIM
1000JPY
1,710.34NIM
5000JPY
8,551.7NIM
10000JPY
17,103.41NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang JPY và JPY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1482
logo BTCBTC
0.0000371
logo ETHETH
0.00193
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005724
logo SOLSOL
0.02308
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.62
logo ADAADA
4.99
logo TRXTRX
14.13
logo STETHSTETH
0.001934
logo SMARTSMART
2,171.47
logo WBTCWBTC
0.00003716
logo SUISUI
1.15
logo LINKLINK
0.2354

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nim Network của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nim Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.