Nim NetworkChuyển đổi Nim Network (NIM) sang British Pound (GBP)

NIM/GBP: 1 NIM ≈ £0.003049 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.003049. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng GBP đã giảm £-0.00000009249, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng GBP là £0.09679, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000582.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang GBP

£0.003049-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang GBP là £0.003049 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000821
4.62%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.62%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.62%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang British Pound

Bảng chuyển đổi NIM sang GBP

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NIM
0GBP
2NIM
0GBP
3NIM
0GBP
4NIM
0.01GBP
5NIM
0.01GBP
6NIM
0.01GBP
7NIM
0.02GBP
8NIM
0.02GBP
9NIM
0.02GBP
10NIM
0.03GBP
100000NIM
304.92GBP
500000NIM
1,524.61GBP
1000000NIM
3,049.22GBP
5000000NIM
15,246.12GBP
10000000NIM
30,492.25GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NIM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1GBP
327.95NIM
2GBP
655.9NIM
3GBP
983.85NIM
4GBP
1,311.8NIM
5GBP
1,639.76NIM
6GBP
1,967.71NIM
7GBP
2,295.66NIM
8GBP
2,623.61NIM
9GBP
2,951.56NIM
10GBP
3,279.52NIM
100GBP
32,795.21NIM
500GBP
163,976.08NIM
1000GBP
327,952.16NIM
5000GBP
1,639,760.8NIM
10000GBP
3,279,521.6NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang GBP và GBP sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
28.43
logo BTCBTC
0.007114
logo ETHETH
0.3702
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
300.09
logo BNBBNB
1.09
logo SOLSOL
4.42
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,763.8
logo ADAADA
957.12
logo TRXTRX
2,711.15
logo STETHSTETH
0.3708
logo SMARTSMART
416,372.08
logo WBTCWBTC
0.007126
logo SUISUI
221.41
logo LINKLINK
45.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nim Network của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nim Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.