Nim NetworkChuyển đổi Nim Network (NIM) sang Euro (EUR)

NIM/EUR: 1 NIM ≈ €0.003637 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nim Network Thị trường hôm nay

Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003637. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001103, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng EUR là €0.1154, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006944.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang EUR

0.003637-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang EUR là €0.003637 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nim Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nim NetworkNIM/USDT
Giao ngay
$0.000821
4.22%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000821, with a 24-hour trading change of 4.22%, NIM/USDT Spot is $0.000821 and 4.22%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nim Network sang Euro

Bảng chuyển đổi NIM sang EUR

logo Nim NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIM
0EUR
2NIM
0EUR
3NIM
0.01EUR
4NIM
0.01EUR
5NIM
0.01EUR
6NIM
0.02EUR
7NIM
0.02EUR
8NIM
0.02EUR
9NIM
0.03EUR
10NIM
0.03EUR
100000NIM
363.75EUR
500000NIM
1,818.77EUR
1000000NIM
3,637.55EUR
5000000NIM
18,187.75EUR
10000000NIM
36,375.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nim Network
1EUR
274.91NIM
2EUR
549.82NIM
3EUR
824.73NIM
4EUR
1,099.64NIM
5EUR
1,374.55NIM
6EUR
1,649.46NIM
7EUR
1,924.37NIM
8EUR
2,199.28NIM
9EUR
2,474.19NIM
10EUR
2,749.1NIM
100EUR
27,491.02NIM
500EUR
137,455.11NIM
1000EUR
274,910.22NIM
5000EUR
1,374,551.13NIM
10000EUR
2,749,102.27NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang EUR và EUR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.83
logo BTCBTC
0.005963
logo ETHETH
0.3103
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
251.55
logo BNBBNB
0.9201
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,155.05
logo ADAADA
802.32
logo TRXTRX
2,272.66
logo STETHSTETH
0.3109
logo SMARTSMART
349,029.39
logo WBTCWBTC
0.005974
logo SUISUI
185.6
logo LINKLINK
37.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nim Network của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nim Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.