IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRISnet chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,635,679,400 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRISnet tính bằng HKD là $162,149,409.3. Trong 24h qua, giá của IRISnet tính bằng HKD đã tăng $0.001153, biểu thị mức tăng +9.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRISnet tính bằng HKD là $2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang HKD là $0.01272 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +9.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001633 | 10.26% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001633, with a 24-hour trading change of 10.26%, IRIS/USDT Spot is $0.001633 and 10.26%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi IRIS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRIS | 0.01HKD |
2IRIS | 0.02HKD |
3IRIS | 0.03HKD |
4IRIS | 0.05HKD |
5IRIS | 0.06HKD |
6IRIS | 0.07HKD |
7IRIS | 0.08HKD |
8IRIS | 0.1HKD |
9IRIS | 0.11HKD |
10IRIS | 0.12HKD |
10000IRIS | 127.23HKD |
50000IRIS | 636.16HKD |
100000IRIS | 1,272.33HKD |
500000IRIS | 6,361.67HKD |
1000000IRIS | 12,723.35HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang IRIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 78.59IRIS |
2HKD | 157.19IRIS |
3HKD | 235.78IRIS |
4HKD | 314.38IRIS |
5HKD | 392.97IRIS |
6HKD | 471.57IRIS |
7HKD | 550.16IRIS |
8HKD | 628.76IRIS |
9HKD | 707.36IRIS |
10HKD | 785.95IRIS |
100HKD | 7,859.56IRIS |
500HKD | 39,297.8IRIS |
1000HKD | 78,595.61IRIS |
5000HKD | 392,978.07IRIS |
10000HKD | 785,956.14IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang HKD và HKD sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IRIS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
IRISnet | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.14 INR, 1 IRIS = Rp24.77 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.1 |
![]() | 0.0008181 |
![]() | 0.04053 |
![]() | 64.2 |
![]() | 33.29 |
![]() | 0.1158 |
![]() | 64.11 |
![]() | 0.6144 |
![]() | 435.33 |
![]() | 279.45 |
![]() | 111.72 |
![]() | 0.04084 |
![]() | 46,435.1 |
![]() | 0.0008201 |
![]() | 7.23 |
![]() | 22.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IRISnet của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IRISnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

IRIS Token: Token Utilitas Inti dari IRISnet, sebuah Proyek Cross-Chain dalam Ekosistem Cosmos
Jelajahi posisi inti token IRIS dalam ekosistem Cosmos. Pelajari bagaimana IRISnet mendorong interoperabilitas cross-chain, penggunaan ganda dari token IRIS, dan nilai mereka dalam tata kelola, staking, dan perdagangan.

Berita Harian | BTC Melonjak; MicroStrategy Termasuk dalam Indeks Saham Global Utama; WLD Merilis Sistem Perlindungan Informasi Sensitif, Mengatakan Kode Iris Pengguna Telah Dihapus
Didorong oleh data CPI, BTC mencapai titik tertinggi lokal_ MicroStrategy, pemegang perusahaan Bitcoin terbesar, telah dimasukkan dalam indeks saham global utama.
Tìm hiểu thêm về IRISnet (IRIS)

Nghiên cứu cổng: Tổng thống Argentina đối mặt với cáo buộc gian lận vì sự sụp đổ TOKEN LIBRA, Dự án L2 của Sony Soneium Locks hơn $50 triệu giá trị

Top 10 Công ty Khai thác Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

POPPY Token: Một Đồng Tiền Meme Lấy Cảm Hứng Từ Hàm Nghiền Pygmy Của Vườn Thú Richmond

Tăng tốc phi tập trung và Trí tuệ nhân tạo: Một năm trong đánh giá
