HederaHBAR sang AUD:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Úc (AUD)

HBAR/AUD: 1 HBAR ≈ $0.3325 AUD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Đô la Úc (AUD) là $0.3325. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,927,394.97 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng AUD là $21,555,973,420.84. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng AUD đã giảm $-0.005558, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng AUD là $0.8703, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01507.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang AUD

$0.3325-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AUD là $0.3325 AUD, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AUD trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2166
-1.47%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2164
-1.41%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2166, with a 24-hour trading change of -1.47%, HBAR/USDT Spot is $0.2166 and -1.47%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2164 and -1.41%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Đô la Úc

Bảng chuyển đổi HBAR sang AUD

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo AUD
1HBAR
0.33AUD
2HBAR
0.66AUD
3HBAR
0.99AUD
4HBAR
1.33AUD
5HBAR
1.66AUD
6HBAR
1.99AUD
7HBAR
2.32AUD
8HBAR
2.66AUD
9HBAR
2.99AUD
10HBAR
3.32AUD
1,000HBAR
332.55AUD
5,000HBAR
1,662.78AUD
10,000HBAR
3,325.57AUD
50,000HBAR
16,627.87AUD
100,000HBAR
33,255.75AUD

Bảng chuyển đổi AUD sang HBAR

logo AUDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1AUD
3HBAR
2AUD
6.01HBAR
3AUD
9.02HBAR
4AUD
12.02HBAR
5AUD
15.03HBAR
6AUD
18.04HBAR
7AUD
21.04HBAR
8AUD
24.05HBAR
9AUD
27.06HBAR
10AUD
30.06HBAR
100AUD
300.69HBAR
500AUD
1,503.49HBAR
1,000AUD
3,006.99HBAR
5,000AUD
15,034.99HBAR
10,000AUD
30,069.98HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang AUD và AUD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBAR sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AUD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.22 USD, 1 HBAR = €0.19 EUR, 1 HBAR = ₹19.19 INR, 1 HBAR = Rp3,581.9 IDR, 1 HBAR = $0.3 CAD, 1 HBAR = £0.16 GBP, 1 HBAR = ฿7.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AUDAUD
logo GTGT
19.3
logo BTCBTC
0.002938
logo ETHETH
0.07436
logo XRPXRP
115.02
logo USDTUSDT
326.79
logo BNBBNB
0.385
logo SOLSOL
1.57
logo USDCUSDC
327.14
logo SMARTSMART
51,594.5
logo STETHSTETH
0.07399
logo DOGEDOGE
1,511.98
logo TRXTRX
963.07
logo ADAADA
396.52
logo LINKLINK
13.89
logo WBTCWBTC
0.002938
logo USDEUSDE
326.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Úc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Úc (AUD)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Đô la Úc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AUD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Đô la Úc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Đô la Úc (AUD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Úc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Úc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Úc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Úc (AUD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide