Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.001288. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng JPY là ¥185,591,537.86. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0000006447, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng JPY là ¥0.1211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008481.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang JPY là ¥0.001288 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HAZEL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0JPY |
2HAZEL | 0JPY |
3HAZEL | 0JPY |
4HAZEL | 0JPY |
5HAZEL | 0JPY |
6HAZEL | 0JPY |
7HAZEL | 0JPY |
8HAZEL | 0.01JPY |
9HAZEL | 0.01JPY |
10HAZEL | 0.01JPY |
100000HAZEL | 128.88JPY |
500000HAZEL | 644.4JPY |
1000000HAZEL | 1,288.81JPY |
5000000HAZEL | 6,444.07JPY |
10000000HAZEL | 12,888.15JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 775.9HAZEL |
2JPY | 1,551.81HAZEL |
3JPY | 2,327.71HAZEL |
4JPY | 3,103.62HAZEL |
5JPY | 3,879.53HAZEL |
6JPY | 4,655.43HAZEL |
7JPY | 5,431.34HAZEL |
8JPY | 6,207.25HAZEL |
9JPY | 6,983.15HAZEL |
10JPY | 7,759.06HAZEL |
100JPY | 77,590.64HAZEL |
500JPY | 387,953.21HAZEL |
1000JPY | 775,906.42HAZEL |
5000JPY | 3,879,532.1HAZEL |
10000JPY | 7,759,064.2HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang JPY và JPY sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HAZEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.14 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1589 |
![]() | 0.00003327 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.005237 |
![]() | 0.01945 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.49 |
![]() | 4.22 |
![]() | 12.81 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 0.8644 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.2027 |
![]() | 0.1369 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hazel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Ethereum Surpasses Coca-Cola and Alibaba in Market Cap
Ethereum, the world’s second-largest cryptocurrency by market capitalization, has achieved a significant milestone.

What Is PayFi?
PayFi, this innovative payment method not only subverts the traditional transaction model, but also brings unprecedented convenience to users.

Gate.io's first Launchpad project: Puffverse ignites the GameFi trend
On May 13, 2025, the worlds leading cryptocurrency exchange platform Gate.io officially launched its first Launchpad project - Puffverse (PFVS)

Gate.io Launchpad debut: Puffverse opens a new chapter in blockchain gaming
As the first blockchain project launched on the Gate.io Launchpad platform, Puffverse quickly became the market focus with its unique GameFi mode and low-threshold participation mechanism.

What Is Gate Launchpad and How to Participate?
Gate Launchpad provides comprehensive support for early high-quality projects from fundraising to market promotion.

Explore the opportunities of Ethereum Mining
In the cryptocurrency frenzy, Ethereum Mining has always been the focus of blockchain enthusiasts and investors.