Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang GBP:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Bảng Anh (GBP)

USDC/GBP: 1 USDC ≈ £0.1614 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1614. Với nguồn cung lưu hành là 22,326,209.18 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng GBP là £2,671,367.98. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng GBP đã giảm £-0.01648, biểu thị mức giảm -9.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng GBP là £0.2131, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07925.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP

£0.1614-9.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.1614 GBP, với sự thay đổi -9.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9993
-0.03%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9987
-0.02%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9993 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and -0.02%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi USDC sang GBP

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USDC
0.16GBP
2USDC
0.32GBP
3USDC
0.48GBP
4USDC
0.64GBP
5USDC
0.8GBP
6USDC
0.96GBP
7USDC
1.13GBP
8USDC
1.29GBP
9USDC
1.45GBP
10USDC
1.61GBP
1,000USDC
161.42GBP
5,000USDC
807.14GBP
10,000USDC
1,614.29GBP
50,000USDC
8,071.48GBP
100,000USDC
16,142.96GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USDC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1GBP
6.19USDC
2GBP
12.38USDC
3GBP
18.58USDC
4GBP
24.77USDC
5GBP
30.97USDC
6GBP
37.16USDC
7GBP
43.36USDC
8GBP
49.55USDC
9GBP
55.75USDC
10GBP
61.94USDC
100GBP
619.46USDC
500GBP
3,097.32USDC
1,000GBP
6,194.64USDC
5,000GBP
30,973.24USDC
10,000GBP
61,946.48USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.19 EUR, 1 USDC = ₹19.1 INR, 1 USDC = Rp3,542.39 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.16 GBP, 1 USDC = ฿7.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.97
logo BTCBTC
0.005676
logo ETHETH
0.1462
logo XRPXRP
216.69
logo USDTUSDT
673.99
logo BNBBNB
0.7953
logo SOLSOL
3.44
logo SMARTSMART
79,044.52
logo USDCUSDC
675.12
logo STETHSTETH
0.1463
logo DOGEDOGE
2,947.96
logo TRXTRX
1,884.14
logo ADAADA
731.09
logo HYPEHYPE
13.97
logo LINKLINK
29.69
logo WBTCWBTC
0.005691

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.