Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09273. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng INR là ₹2,223,482,298.55. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01095, biểu thị mức giảm -10.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng INR là ₹80.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang INR là ₹0.09273 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00112 | -4.27% |
The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.00112, with a 24-hour trading change of -4.27%, FRM/USDT Spot is $0.00112 and -4.27%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FRM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0.09INR |
2FRM | 0.18INR |
3FRM | 0.27INR |
4FRM | 0.37INR |
5FRM | 0.46INR |
6FRM | 0.55INR |
7FRM | 0.64INR |
8FRM | 0.74INR |
9FRM | 0.83INR |
10FRM | 0.92INR |
10000FRM | 927.32INR |
50000FRM | 4,636.6INR |
100000FRM | 9,273.2INR |
500000FRM | 46,366.03INR |
1000000FRM | 92,732.06INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 10.78FRM |
2INR | 21.56FRM |
3INR | 32.35FRM |
4INR | 43.13FRM |
5INR | 53.91FRM |
6INR | 64.7FRM |
7INR | 75.48FRM |
8INR | 86.27FRM |
9INR | 97.05FRM |
10INR | 107.83FRM |
100INR | 1,078.37FRM |
500INR | 5,391.87FRM |
1000INR | 10,783.75FRM |
5000INR | 53,918.78FRM |
10000INR | 107,837.56FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang INR và INR sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.09 INR, 1 FRM = Rp16.84 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00007604 |
![]() | 0.004011 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.09 |
![]() | 0.0105 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05453 |
![]() | 25.36 |
![]() | 39.72 |
![]() | 10.15 |
![]() | 0.004017 |
![]() | 0.00007597 |
![]() | 5,374.44 |
![]() | 0.6352 |
![]() | 0.5038 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ferrum Network của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ferrum Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?
Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Cập Nhật Mới Nhất Về ETF Dogecoin Là Gì?
Với sự tiến triển của quy định về ETF tiền điện tử, việc so sánh giữa ETF DOGE và ETF Bitcoin đã trở thành một chủ đề nóng.

DeSci Crypto: Làm thế nào Blockchain đang định hình lại tương lai của Nghiên cứu Khoa học?
DeSci Crypto là sự đổi mới trong các công cụ kỹ thuật và một cuộc cách mạng trong mô hình quản trị khoa học.

Trump và Bitcoin: Một Phong Cảnh Mới cho Tiền điện tử Giữa Các Vụ Chơi Quyền Lực Chính Sách
Sự tương tác giữa Trump và Bitcoin về cơ bản xung đột giữa các lực lượng chính trị truyền thống và cách mạng công nghệ mới nổi.

Trump NFTs: Một Hình thức mới của Truyền thông Ảnh hưởng Chính trị
NFTs đang thay đổi cách phổ biến và tiền hoá ảnh hưởng chính trị.

Dự đoán giá Pepe Coin 2025: Xu hướng thị trường, tiềm năng và phân tích rủi ro
Đồng tiền Pepe (PEPE) đã thu hút một lượng lớn sự chú ý từ cộng đồng kể từ khi ra đời.