Denarius Thị trường hôm nay
Denarius đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Denarius chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,939,936 D, tổng vốn hóa thị trường của Denarius tính bằng HKD là $23,233,172.08. Trong 24h qua, giá của Denarius tính bằng HKD đã tăng $0.00002978, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Denarius tính bằng HKD là $35.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang HKD là $0.3335 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Denarius
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03941 | -13.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03931 | -11.9% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.03941, with a 24-hour trading change of -13.21%, D/USDT Spot is $0.03941 and -13.21%, and D/USDT Perpetual is $0.03931 and -11.9%.
Bảng chuyển đổi Denarius sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi D sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.33HKD |
2D | 0.66HKD |
3D | 1HKD |
4D | 1.33HKD |
5D | 1.66HKD |
6D | 2HKD |
7D | 2.33HKD |
8D | 2.66HKD |
9D | 3HKD |
10D | 3.33HKD |
1000D | 333.54HKD |
5000D | 1,667.74HKD |
10000D | 3,335.48HKD |
50000D | 16,677.4HKD |
100000D | 33,354.81HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.99D |
2HKD | 5.99D |
3HKD | 8.99D |
4HKD | 11.99D |
5HKD | 14.99D |
6HKD | 17.98D |
7HKD | 20.98D |
8HKD | 23.98D |
9HKD | 26.98D |
10HKD | 29.98D |
100HKD | 299.8D |
500HKD | 1,499.03D |
1000HKD | 2,998.06D |
5000HKD | 14,990.33D |
10000HKD | 29,980.67D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang HKD và HKD sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 D sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Denarius phổ biến
Denarius | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.58INR |
![]() | Rp649.41IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
Denarius | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.96RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.16JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.58 INR, 1 D = Rp649.41 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.000832 |
![]() | 0.04361 |
![]() | 64.21 |
![]() | 34.77 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.6098 |
![]() | 277.45 |
![]() | 445.36 |
![]() | 112.5 |
![]() | 0.04381 |
![]() | 0.0008278 |
![]() | 57,400.1 |
![]() | 7.13 |
![]() | 21.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Denarius của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Denarius hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Denarius.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Denarius sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Denarius
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Denarius sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Denarius sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Denarius sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Denarius sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Denarius (D)

FDUSD危機:穩定幣市場的又一場信任考驗
Tron創始人的一則爆炸性指控,將FDUSD推向風口浪尖,導致其價格一度跌至0.87美元,引發市場恐慌。

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?
當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

PUMP代幣:2025年比特幣持有者的AI驅動DeFi收益新選擇
文章闡述了PumpBTC平臺如何利用人工智能和模塊化鏈技術革新比特幣投資策略,提供更高效、安全的收益方式。

MLN代幣:Enzyme協議的DeFi資產管理利器
文章詳細介紹了Enzyme協議如何重塑DeFi資產管理格局,MLN代幣在鏈上投資策略中的實際應用。

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通過跨鏈像素農場革新 Web3
Wizzwoods 將 Berachain、TON 和 Kaia 與 SocialFi 和 GameFi 相結合,在 2025 年重新定義 Web3。

BR 代幣:Bedrock 的 2025 年多資產流動再質押協議
探索 BR 代幣以及 Bedrock 在 12+ 區塊鏈上實現 BTC 收益的流動再質押。
Tìm hiểu thêm về Denarius (D)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025

ETF Litecoin: Tình hình hiện tại và triển vọng trong tương lai

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung
