Datamine FLUXFLUX sang GBP:Chuyển đổi Datamine FLUX (FLUX) sang British Pound (GBP)

FLUX/GBP: 1 FLUX ≈ £0.03053 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Datamine FLUX Thị trường hôm nay

Datamine FLUX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Datamine FLUX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,310,546.34 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Datamine FLUX tính bằng GBP là £98,852.45. Trong 24h qua, giá của Datamine FLUX tính bằng GBP đã tăng £0.004659, biểu thị mức tăng +18.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Datamine FLUX tính bằng GBP là £342.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUX sang GBP

£0.03053+18.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang GBP là £0.03053 GBP, với sự thay đổi +18.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLUX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Datamine FLUX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Datamine FLUXFLUX/USDT
Giao ngay
$0.2131
-0.65%
logo Datamine FLUXFLUX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2133
-0.56%

The real-time trading price of FLUX/USDT Spot is $0.2131, with a 24-hour trading change of -0.65%, FLUX/USDT Spot is $0.2131 and -0.65%, and FLUX/USDT Perpetual is $0.2133 and -0.56%.

Bảng chuyển đổi Datamine FLUX sang British Pound

Bảng chuyển đổi FLUX sang GBP

logo Datamine FLUXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FLUX
0.03GBP
2FLUX
0.06GBP
3FLUX
0.09GBP
4FLUX
0.12GBP
5FLUX
0.15GBP
6FLUX
0.18GBP
7FLUX
0.21GBP
8FLUX
0.24GBP
9FLUX
0.27GBP
10FLUX
0.3GBP
10,000FLUX
305.36GBP
50,000FLUX
1,526.81GBP
100,000FLUX
3,053.62GBP
500,000FLUX
15,268.1GBP
1,000,000FLUX
30,536.21GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FLUX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Datamine FLUX
1GBP
32.74FLUX
2GBP
65.49FLUX
3GBP
98.24FLUX
4GBP
130.99FLUX
5GBP
163.74FLUX
6GBP
196.48FLUX
7GBP
229.23FLUX
8GBP
261.98FLUX
9GBP
294.73FLUX
10GBP
327.48FLUX
100GBP
3,274.8FLUX
500GBP
16,374FLUX
1,000GBP
32,748FLUX
5,000GBP
163,740FLUX
10,000GBP
327,480FLUX

Bảng chuyển đổi số tiền FLUX sang GBP và GBP sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FLUX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FLUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Datamine FLUX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUX = $0.04 USD, 1 FLUX = €0.04 EUR, 1 FLUX = ₹3.4 INR, 1 FLUX = Rp616.81 IDR, 1 FLUX = $0.06 CAD, 1 FLUX = £0.03 GBP, 1 FLUX = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.71
logo BTCBTC
0.00584
logo ETHETH
0.189
logo XRPXRP
221.48
logo USDTUSDT
666.02
logo BNBBNB
0.8675
logo SOLSOL
4.04
logo USDCUSDC
665.71
logo SMARTSMART
157,722.67
logo STETHSTETH
0.1894
logo TRXTRX
2,030.06
logo DOGEDOGE
3,289.42
logo ADAADA
918.18
logo PMXPMX
4.08
logo WBTCWBTC
0.005854
logo HYPEHYPE
17.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Datamine FLUX (FLUX) sang British Pound (GBP)

01

Nhập số lượng FLUX của bạn

Nhập số lượng FLUX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine FLUX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine FLUX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine FLUX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine FLUX sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine FLUX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine FLUX sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine FLUX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Datamine FLUX (FLUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.