Dafi ProtocolDAFI sang USD:Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

DAFI/USD: 1 DAFI ≈ $0.0004405 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Dafi Protocol Thị trường hôm nay

Dafi Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0004405. Với nguồn cung lưu hành là 565,333,666.8 DAFI, tổng vốn hóa thị trường của DAFI tính bằng USD là $249,029.48. Trong 24h qua, giá của DAFI tính bằng USD đã giảm $-0.00001348, biểu thị mức giảm -2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAFI tính bằng USD là $0.2075, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001804.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAFI sang USD

$0.0004405-2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAFI sang USD là $0.0004405 USD, với sự thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Dafi Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dafi ProtocolDAFI/USDT
Giao ngay
$0.0004404
-2.86%

The real-time trading price of DAFI/USDT Spot is $0.0004404, with a 24-hour trading change of -2.86%, DAFI/USDT Spot is $0.0004404 and -2.86%, and DAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dafi Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DAFI sang USD

logo Dafi ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DAFI
0USD
2DAFI
0USD
3DAFI
0USD
4DAFI
0USD
5DAFI
0USD
6DAFI
0USD
7DAFI
0USD
8DAFI
0USD
9DAFI
0USD
10DAFI
0USD
1,000,000DAFI
440.5USD
5,000,000DAFI
2,202.5USD
10,000,000DAFI
4,405USD
50,000,000DAFI
22,025USD
100,000,000DAFI
44,050USD

Bảng chuyển đổi USD sang DAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dafi Protocol
1USD
2,270.14DAFI
2USD
4,540.29DAFI
3USD
6,810.44DAFI
4USD
9,080.59DAFI
5USD
11,350.73DAFI
6USD
13,620.88DAFI
7USD
15,891.03DAFI
8USD
18,161.18DAFI
9USD
20,431.32DAFI
10USD
22,701.47DAFI
100USD
227,014.75DAFI
500USD
1,135,073.77DAFI
1,000USD
2,270,147.55DAFI
5,000USD
11,350,737.79DAFI
10,000USD
22,701,475.59DAFI

Bảng chuyển đổi số tiền DAFI sang USD và USD sang DAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dafi Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAFI = $0 USD, 1 DAFI = €0 EUR, 1 DAFI = ₹0.04 INR, 1 DAFI = Rp6.68 IDR, 1 DAFI = $0 CAD, 1 DAFI = £0 GBP, 1 DAFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.26
logo BTCBTC
0.004385
logo ETHETH
0.1379
logo XRPXRP
169.54
logo USDTUSDT
499.91
logo BNBBNB
0.6547
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
99,316.7
logo STETHSTETH
0.1382
logo TRXTRX
1,492.84
logo DOGEDOGE
2,483.97
logo ADAADA
688.04
logo WBTCWBTC
0.004382
logo HYPEHYPE
13.4
logo XLMXLM
1,269.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DAFI của bạn

Nhập số lượng DAFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dafi Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dafi Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dafi Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dafi Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dafi Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dafi Protocol (DAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.