Circuits of ValueChuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang Euro (EUR)

COVAL/EUR: 1 COVAL ≈ €0.0005614 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Circuits of Value Thị trường hôm nay

Circuits of Value đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COVAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005614. Với nguồn cung lưu hành là 1,784,838,483.9 COVAL, tổng vốn hóa thị trường của COVAL tính bằng EUR là €897,796.04. Trong 24h qua, giá của COVAL tính bằng EUR đã giảm €-0.000003458, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COVAL tính bằng EUR là €0.2247, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVAL sang EUR

0.0005614-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVAL sang EUR là €0.0005614 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Circuits of Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Circuits of ValueCOVAL/USDT
Giao ngay
$0.0006271
-0.39%

The real-time trading price of COVAL/USDT Spot is $0.0006271, with a 24-hour trading change of -0.39%, COVAL/USDT Spot is $0.0006271 and -0.39%, and COVAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Circuits of Value sang Euro

Bảng chuyển đổi COVAL sang EUR

logo Circuits of ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COVAL
0EUR
2COVAL
0EUR
3COVAL
0EUR
4COVAL
0EUR
5COVAL
0EUR
6COVAL
0EUR
7COVAL
0EUR
8COVAL
0EUR
9COVAL
0EUR
10COVAL
0EUR
1000000COVAL
561.46EUR
5000000COVAL
2,807.3EUR
10000000COVAL
5,614.6EUR
50000000COVAL
28,073.02EUR
100000000COVAL
56,146.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COVAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Circuits of Value
1EUR
1,781.06COVAL
2EUR
3,562.13COVAL
3EUR
5,343.2COVAL
4EUR
7,124.27COVAL
5EUR
8,905.34COVAL
6EUR
10,686.41COVAL
7EUR
12,467.48COVAL
8EUR
14,248.55COVAL
9EUR
16,029.62COVAL
10EUR
17,810.69COVAL
100EUR
178,106.9COVAL
500EUR
890,534.54COVAL
1000EUR
1,781,069.09COVAL
5000EUR
8,905,345.49COVAL
10000EUR
17,810,690.98COVAL

Bảng chuyển đổi số tiền COVAL sang EUR và EUR sang COVAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COVAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COVAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Circuits of Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVAL = $0 USD, 1 COVAL = €0 EUR, 1 COVAL = ₹0.05 INR, 1 COVAL = Rp9.51 IDR, 1 COVAL = $0 CAD, 1 COVAL = £0 GBP, 1 COVAL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.16
logo BTCBTC
0.006703
logo ETHETH
0.3568
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
272.83
logo BNBBNB
0.967
logo SOLSOL
4.5
logo USDCUSDC
558.04
logo TRXTRX
2,213.35
logo DOGEDOGE
3,669.52
logo ADAADA
924.92
logo STETHSTETH
0.3586
logo SMARTSMART
453,443.29
logo WBTCWBTC
0.006709
logo LEOLEO
59.4
logo AVAXAVAX
29.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Circuits of Value của bạn

01

Nhập số lượng COVAL của bạn

Nhập số lượng COVAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Circuits of Value hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Circuits of Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Circuits of Value sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Circuits of Value

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Circuits of Value sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Circuits of Value sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Circuits of Value (COVAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.