CENNZnet Thị trường hôm nay
CENNZnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CENNZnet chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0234. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CENNZ, tổng vốn hóa thị trường của CENNZnet tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CENNZnet tính bằng HKD đã tăng $0.000158, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CENNZnet tính bằng HKD là $4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CENNZ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CENNZ sang HKD là $0.0234 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CENNZ/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CENNZ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch CENNZnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CENNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CENNZ/-- Spot is $ and 0%, and CENNZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CENNZnet sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CENNZ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CENNZ | 0.02HKD |
2CENNZ | 0.04HKD |
3CENNZ | 0.07HKD |
4CENNZ | 0.09HKD |
5CENNZ | 0.11HKD |
6CENNZ | 0.14HKD |
7CENNZ | 0.16HKD |
8CENNZ | 0.18HKD |
9CENNZ | 0.21HKD |
10CENNZ | 0.23HKD |
10000CENNZ | 234.01HKD |
50000CENNZ | 1,170.09HKD |
100000CENNZ | 2,340.18HKD |
500000CENNZ | 11,700.92HKD |
1000000CENNZ | 23,401.85HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CENNZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 42.73CENNZ |
2HKD | 85.46CENNZ |
3HKD | 128.19CENNZ |
4HKD | 170.92CENNZ |
5HKD | 213.65CENNZ |
6HKD | 256.38CENNZ |
7HKD | 299.12CENNZ |
8HKD | 341.85CENNZ |
9HKD | 384.58CENNZ |
10HKD | 427.31CENNZ |
100HKD | 4,273.16CENNZ |
500HKD | 21,365.82CENNZ |
1000HKD | 42,731.64CENNZ |
5000HKD | 213,658.23CENNZ |
10000HKD | 427,316.47CENNZ |
Bảng chuyển đổi số tiền CENNZ sang HKD và HKD sang CENNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CENNZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CENNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CENNZnet phổ biến
CENNZnet | 1 CENNZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
CENNZnet | 1 CENNZ |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.43JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CENNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CENNZ = $0 USD, 1 CENNZ = €0 EUR, 1 CENNZ = ₹0.25 INR, 1 CENNZ = Rp45.56 IDR, 1 CENNZ = $0 CAD, 1 CENNZ = £0 GBP, 1 CENNZ = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.7 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 0.03538 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.32 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 0.422 |
![]() | 64.17 |
![]() | 350.73 |
![]() | 91.29 |
![]() | 260.5 |
![]() | 0.03534 |
![]() | 39,011.13 |
![]() | 0.0006845 |
![]() | 4.27 |
![]() | 2.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CENNZnet của bạn
Nhập số lượng CENNZ của bạn
Nhập số lượng CENNZ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CENNZnet hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CENNZnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CENNZnet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CENNZnet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CENNZnet sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CENNZnet sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CENNZnet sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CENNZnet sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CENNZnet (CENNZ)

PAWS Token: The Attention Economy Revolution for Web3 Social Mining
PAWS tokens lead a new era of Web3 social mining

Bitcoin Price Breaks $94,000: Market Analysis and Outlook for 2025
Bitcoin (BTC) price breaks through $94,000, hitting a recent high with a 24-hour increase of 6.37%

XAUT Token: A Guide to Gold Stablecoin Investment in 2025
XAUT token is a gold stablecoin launched by Tether Gold

ZORA Token: The Core Asset of a New Creator Economy Platform
The article introduces ZORAs innovative business model, ecosystem construction and developer tools, and demonstrates the opportunities it brings to creators, users and developers.

2025 TRUMP Token Analysis: Opportunities and Challenges in the Encryption Market
The TRUMP Token ($TRUMP), as a meme coin highly associated with the Trump family, has attracted a lot of attention due to its unique political branding effect and high volatility.

PENGU Token Rises 43% in a Single Day: Penguin Craze Sweeps the Crypto Market
As the star Token of the Pudgy Penguins ecosystem, PENGU has ignited investors enthusiasm with its cute image, passionate community, and market momentum.