cBAT Thị trường hôm nay
cBAT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CBAT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001774. Với nguồn cung lưu hành là 6,372,498,000 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của CBAT tính bằng GBP là £8,493,997.17. Trong 24h qua, giá của CBAT tính bằng GBP đã giảm £-0.00007036, biểu thị mức giảm -3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBAT tính bằng GBP là £0.1857, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001385.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang GBP là £0.001774 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch cBAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBAT/-- Spot is $ and 0%, and CBAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cBAT sang British Pound
Bảng chuyển đổi CBAT sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CBAT | 0GBP |
2CBAT | 0GBP |
3CBAT | 0GBP |
4CBAT | 0GBP |
5CBAT | 0GBP |
6CBAT | 0.01GBP |
7CBAT | 0.01GBP |
8CBAT | 0.01GBP |
9CBAT | 0.01GBP |
10CBAT | 0.01GBP |
100000CBAT | 177.48GBP |
500000CBAT | 887.42GBP |
1000000CBAT | 1,774.85GBP |
5000000CBAT | 8,874.26GBP |
10000000CBAT | 17,748.53GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CBAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 563.42CBAT |
2GBP | 1,126.85CBAT |
3GBP | 1,690.28CBAT |
4GBP | 2,253.7CBAT |
5GBP | 2,817.13CBAT |
6GBP | 3,380.56CBAT |
7GBP | 3,943.98CBAT |
8GBP | 4,507.41CBAT |
9GBP | 5,070.84CBAT |
10GBP | 5,634.26CBAT |
100GBP | 56,342.68CBAT |
500GBP | 281,713.42CBAT |
1000GBP | 563,426.84CBAT |
5000GBP | 2,817,134.2CBAT |
10000GBP | 5,634,268.41CBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang GBP và GBP sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CBAT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cBAT phổ biến
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.2 INR, 1 CBAT = Rp35.85 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.43 |
![]() | 0.008677 |
![]() | 0.454 |
![]() | 666.16 |
![]() | 368.9 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.18 |
![]() | 6.31 |
![]() | 2,876.43 |
![]() | 4,662.64 |
![]() | 1,191.65 |
![]() | 0.4505 |
![]() | 0.008649 |
![]() | 606,908.8 |
![]() | 73.96 |
![]() | 220.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng cBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cBAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

RETAIL Token: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
RETAIL token is a Solana-based memecoin with a SpongeBob narrative theme.

ATM Token Guide: BSC Chain Trading and Purchase Tutorial
With the continuous development of blockchain technology, ATM (Automated Teller Machine) cryptocurrency is gradually changing our perception of traditional monetary systems.

SDT Token: A Short Drama Project Enabling Tokenization of Coin-Stock Equal Rights
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

TESLER Token: Trump Buys Tesla to Show Support for Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: A Memecoin Wave of Black Hip-Hop Culture on Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Token: The AI Agent Revolution in Web3 Video Creation in 2025
With blockchain technology protecting creators rights, the TAT Token incentivizes innovation and community involvement.