Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh58,912.57. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng TZS là Sh67,601,087,575,707,443.01. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng TZS đã giảm Sh-3,368.58, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng TZS là Sh393,909.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7,608.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TZS là Sh58,912.57 TZS, với sự thay đổi -5.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.57 | -6.01% | |
![]() Giao ngay | $0.00604 | -2.15% | |
![]() Giao ngay | $21.54 | -6.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.54 | -6.06% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.57, with a 24-hour trading change of -6.01%, AVAX/USDT Spot is $21.57 and -6.01%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.54 and -6.06%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Tanzania
Bảng chuyển đổi AVAX sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 58,912.57TZS |
2AVAX | 117,825.14TZS |
3AVAX | 176,737.71TZS |
4AVAX | 235,650.28TZS |
5AVAX | 294,562.85TZS |
6AVAX | 353,475.42TZS |
7AVAX | 412,387.99TZS |
8AVAX | 471,300.56TZS |
9AVAX | 530,213.13TZS |
10AVAX | 589,125.7TZS |
100AVAX | 5,891,257.07TZS |
500AVAX | 29,456,285.38TZS |
1,000AVAX | 58,912,570.76TZS |
5,000AVAX | 294,562,853.8TZS |
10,000AVAX | 589,125,707.6TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.00001697AVAX |
2TZS | 0.00003394AVAX |
3TZS | 0.00005092AVAX |
4TZS | 0.00006789AVAX |
5TZS | 0.00008487AVAX |
6TZS | 0.0001018AVAX |
7TZS | 0.0001188AVAX |
8TZS | 0.0001357AVAX |
9TZS | 0.0001527AVAX |
10TZS | 0.0001697AVAX |
10,000,000TZS | 169.74AVAX |
50,000,000TZS | 848.71AVAX |
100,000,000TZS | 1,697.43AVAX |
500,000,000TZS | 8,487.15AVAX |
1,000,000,000TZS | 16,974.3AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TZS và TZS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 TZS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $21.68USD |
![]() | €19.42EUR |
![]() | ₹1,811.2INR |
![]() | Rp328,879.87IDR |
![]() | $29.41CAD |
![]() | £16.28GBP |
![]() | ฿715.07THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,003.42RUB |
![]() | R$117.92BRL |
![]() | د.إ79.62AED |
![]() | ₺739.99TRY |
![]() | ¥152.91CNY |
![]() | ¥3,121.96JPY |
![]() | $168.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.68 USD, 1 AVAX = €19.42 EUR, 1 AVAX = ₹1,811.2 INR, 1 AVAX = Rp328,879.87 IDR, 1 AVAX = $29.41 CAD, 1 AVAX = £16.28 GBP, 1 AVAX = ฿715.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
HYPE chuyển đổi sang TZS
XLM chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01128 |
![]() | 0.000001619 |
![]() | 0.00005135 |
![]() | 0.06252 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.0002453 |
![]() | 0.001138 |
![]() | 0.184 |
![]() | 36.2 |
![]() | 0.00005141 |
![]() | 0.5543 |
![]() | 0.9263 |
![]() | 0.2553 |
![]() | 0.000001619 |
![]() | 0.004866 |
![]() | 0.4652 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Tanzania (TZS)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Shilling Tanzania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Tanzania?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Avalanche (AVAX) là gì?

Avalanche Coin (AVAX) là gì?

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche
