C
Tính giá Circuits of ValueCOVAL
Xếp hạng #2729
$0.0006304
+0.62%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Circuits of Value(COVAL)?
50%50%
Giới thiệu về Circuits of Value ( COVAL )
Hợp đồng
0
0x3d65839...1c30776df
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
emblem.pro
Cộng đồng
Emblemvault is a token wallet that bridges blockchains. Through emblem vault, you can put many assets on the chain into one wallet, which can be transferred or sold as NFT through markets such as opensea.
Xu hướng giá Circuits of Value (COVAL)
Cao nhất 24H$0.0006627
Thấp nhất 24H$0.0006265
KLGD 24 giờ$53.33K
Vốn hóa thị trường
$1.12MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2508
Khối lượng lưu thông
1.78B COVALMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001
Tổng số lượng của coin
1.78B COVALVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.78B COVALGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.12MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Circuits of Value (COVAL)
Giá Circuits of Value hôm nay là $0.0006304 với khối lượng giao dịch trong 24h là $53.33K và như vậy Circuits of Value có vốn hóa thị trường là $1.12M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000040%. Giá Circuits of Value đã biến động +0.62% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000012 | -0.19% |
24H | -$0.000002596 | -0.41% |
7D | -$0.0000111 | -1.73% |
30D | -$0.0002713 | -30.08% |
1Y | -$0.0241 | -97.45% |
Chỉ số độ tin cậy
72.13
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch COVAL phổ biến
U COVAL chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E COVAL chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I COVAL chuyển đổi sang INR | ₹0.05 INR |
I COVAL chuyển đổi sang IDR | Rp9.55 IDR |
C COVAL chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G COVAL chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T COVAL chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R COVAL chuyển đổi sang RUB | ₽0.06 RUB |
B COVAL chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A COVAL chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T COVAL chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C COVAL chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J COVAL chuyển đổi sang JPY | ¥0.09 JPY |
H COVAL chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
41.71K
Dòng tiền ra ($)
853.82
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xa9d1...1d3e43 | 296.61M | 16.70% |
0xc9f5...4ddc8b | 173.62M | 9.77% |
0x0d07...b492fe | 52.08M | 2.93% |
0x12b1...2ad8b0 | 43.12M | 2.42% |
0x3f46...a18022 | 33.76M | 1.90% |
Khác | 1.17B | 66.28% |