Frax 今日の市場
Fraxは昨日に比べ下落しています。
FRAXをCanadian Dollar(CAD)に換算した現在の価格は$1.33です。流通供給量が348,133,100 FRAXの場合、CADにおけるFRAXの総市場価値は$630,574,784.34です。過去24時間で、FRAXのCADにおける価格は$-0.004287下がり、減少率は-0.32%を示しています。過去において、CADでのFRAXの史上最高価格は$1.54、史上最低価格は$1.18でした。
1FRAXからCADへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 FRAXからCADへの為替レートは$1.33 CADであり、過去24時間で-0.32%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのFRAX/CADの価格チャートページには、過去1日における1 FRAX/CADの履歴変化データが表示されています。
Frax 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.9847 | -0.09% |
FRAX/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.9847であり、過去24時間の取引変化率は-0.09%です。FRAX/USDT現物価格は$0.9847と-0.09%、FRAX/USDT永久契約価格は$と0%です。
Frax から Canadian Dollar への為替レートの換算表
FRAX から CAD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1FRAX | 1.33CAD |
2FRAX | 2.67CAD |
3FRAX | 4CAD |
4FRAX | 5.34CAD |
5FRAX | 6.67CAD |
6FRAX | 8.01CAD |
7FRAX | 9.34CAD |
8FRAX | 10.68CAD |
9FRAX | 12.01CAD |
10FRAX | 13.35CAD |
100FRAX | 133.53CAD |
500FRAX | 667.68CAD |
1000FRAX | 1,335.37CAD |
5000FRAX | 6,676.87CAD |
10000FRAX | 13,353.75CAD |
CAD から FRAX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7488FRAX |
2CAD | 1.49FRAX |
3CAD | 2.24FRAX |
4CAD | 2.99FRAX |
5CAD | 3.74FRAX |
6CAD | 4.49FRAX |
7CAD | 5.24FRAX |
8CAD | 5.99FRAX |
9CAD | 6.73FRAX |
10CAD | 7.48FRAX |
1000CAD | 748.85FRAX |
5000CAD | 3,744.26FRAX |
10000CAD | 7,488.52FRAX |
50000CAD | 37,442.64FRAX |
100000CAD | 74,885.28FRAX |
上記のFRAXからCADおよびCADからFRAXの金額変換表は、1から10000、FRAXからCADへの変換関係と具体的な値、および1から100000、CADからFRAXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Frax から変換
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.25INR |
![]() | Rp14,934.6IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.47THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.98RUB |
![]() | R$5.35BRL |
![]() | د.إ3.62AED |
![]() | ₺33.6TRY |
![]() | ¥6.94CNY |
![]() | ¥141.77JPY |
![]() | $7.67HKD |
上記の表は、1 FRAXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 FRAX = $0.98 USD、1 FRAX = €0.88 EUR、1 FRAX = ₹82.25 INR、1 FRAX = Rp14,934.6 IDR、1 FRAX = $1.34 CAD、1 FRAX = £0.74 GBP、1 FRAX = ฿32.47 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CADへ
ETH から CADへ
USDT から CADへ
XRP から CADへ
BNB から CADへ
USDC から CADへ
SOL から CADへ
TRX から CADへ
DOGE から CADへ
ADA から CADへ
STETH から CADへ
SMART から CADへ
WBTC から CADへ
LEO から CADへ
TON から CADへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCAD、ETHからCAD、USDTからCAD、BNBからCAD、SOLからCADなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 18.39 |
![]() | 0.004933 |
![]() | 0.2562 |
![]() | 369.01 |
![]() | 222.81 |
![]() | 0.6927 |
![]() | 368.21 |
![]() | 3.76 |
![]() | 1,664.73 |
![]() | 2,772.64 |
![]() | 713.27 |
![]() | 0.2551 |
![]() | 276,536.25 |
![]() | 0.004926 |
![]() | 41.47 |
![]() | 125.46 |
上記の表は、Canadian Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、CADからGT、CADからUSDT、CADからBTC、CADからETH、CADからUSBT、CADからPEPE、CADからEIGEN、CADからOGなどが含まれます。
Fraxの数量を入力してください。
FRAXの数量を入力してください。
FRAXの数量を入力してください。
Canadian Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Canadian Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、FraxをCADに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Fraxの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Frax から Canadian Dollar (CAD) への変換とは?
2.このページでの、Frax から Canadian Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Frax から Canadian Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Fraxを Canadian Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をCanadian Dollar (CAD)に交換できますか?
Frax (FRAX)に関連する最新ニュース

Daily News | Quyết định của Fed đang đến gần khi Bitcoin vẫn ổn định giữa tỷ lệ phí funding tiêu cực, FRAX kết thúc thử nghiệm Stablecoin thuật toán
Cuộc hồi phục của thị trường chứng khoán thất bại do rủi ro kinh tế và lãi suất Trái phiếu tăng. Quyết định của Ngân hàng Trung ương và các sự kiện sắp tới sẽ quyết định việc phục sinh hay đánh đổ của thị trường tài chính toàn cầu. Bitcoin và Ether tiếp tục giao dịch trong một khoảng giá ch

Tin tức hàng ngày | Giá tiền điện tử và cổ phiếu phục hồi sau cuộc họp FOMC vào tháng 1, Frax Finance tăng cường tính ổn định với stablecoin được đ
Biên bản cuộc họp FOMC tháng 1 đã gây ra sự giảm giá ban đầu cả trong tiền điện tử và cổ phiếu, nhưng sau đó giá đã phục hồi. John Williams của Ngân hàng Dự trữ New York nhấn mạnh việc cân nhắc cung cầu để đảm bảo lạm phát ở mức 2%. Trong khi đó, Frax Finance đã bảo đảm FRX stablecoin với tỷ l