WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp309. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng IDR là Rp16,425,685,133,188,476.68. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng IDR đã tăng Rp8.17, biểu thị mức tăng +2.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp309 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02034 | 3.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02009 | 0.8% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02034, with a 24-hour trading change of 3.4%, WAXP/USDT Spot is $0.02034 and 3.4%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02009 and 0.8%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 309IDR |
2WAXP | 618.01IDR |
3WAXP | 927.02IDR |
4WAXP | 1,236.03IDR |
5WAXP | 1,545.03IDR |
6WAXP | 1,854.04IDR |
7WAXP | 2,163.05IDR |
8WAXP | 2,472.06IDR |
9WAXP | 2,781.06IDR |
10WAXP | 3,090.07IDR |
100WAXP | 30,900.75IDR |
500WAXP | 154,503.75IDR |
1000WAXP | 309,007.51IDR |
5000WAXP | 1,545,037.58IDR |
10000WAXP | 3,090,075.16IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003236WAXP |
2IDR | 0.006472WAXP |
3IDR | 0.009708WAXP |
4IDR | 0.01294WAXP |
5IDR | 0.01618WAXP |
6IDR | 0.01941WAXP |
7IDR | 0.02265WAXP |
8IDR | 0.02588WAXP |
9IDR | 0.02912WAXP |
10IDR | 0.03236WAXP |
100000IDR | 323.61WAXP |
500000IDR | 1,618.08WAXP |
1000000IDR | 3,236.16WAXP |
5000000IDR | 16,180.83WAXP |
10000000IDR | 32,361.67WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.7INR |
![]() | Rp309.01IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽1.88RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.93JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.7 INR, 1 WAXP = Rp309.01 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001481 |
![]() | 0.000000398 |
![]() | 0.00002104 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01638 |
![]() | 0.00005612 |
![]() | 0.0002739 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 0.1361 |
![]() | 0.05305 |
![]() | 0.00002106 |
![]() | 0.0000003977 |
![]() | 28.96 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002614 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

比特幣熊市是否來臨?2025年4月加密市場觀察
我們是否正站在加密(比特幣)熊市的邊緣?

WOF代幣:探索迷因幣新寵的崛起之路
從社區狂熱的表情包創作到價格暴漲背後的祕密

FLOW代幣:2025年價格走勢與未來前景
探索FLOW代幣的投資潛力與2025年價格預測

PALU代幣:2025年最新投資和發展前景分析
探索加密生態系統中的神祕新星PALU代幣

風暴中的避風港?比特幣或成關稅風波中的最大贏家
本文探討了貿易戰引發的全球市場動蕩如何推動比特幣展現出避險資產屬性,並分析了在通脹壓力和民粹主義興起的背景下,比特幣未來可能迎來的歷史性發展機遇。

FARTCOIN 日內漲超30%,後市怎麼看?
FARTCOIN 自發行以來,以其幽默搞怪的名字和社羣文化迅速走紅。