Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.1999. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,832,588,682.52 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng CHF là CHF5,243,260,985.37. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng CHF đã tăng CHF0.002076, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng CHF là CHF0.7445, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.0004048.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang CHF là CHF0.1999 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.235 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.000002815 | -2.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.235 | -0.05% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.235, with a 24-hour trading change of 0.46%, XLM/USDT Spot is $0.235 and 0.46%, and XLM/USDT Perpetual is $0.235 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi XLM sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.19CHF |
2XLM | 0.39CHF |
3XLM | 0.59CHF |
4XLM | 0.79CHF |
5XLM | 0.99CHF |
6XLM | 1.19CHF |
7XLM | 1.39CHF |
8XLM | 1.59CHF |
9XLM | 1.79CHF |
10XLM | 1.99CHF |
1000XLM | 199.97CHF |
5000XLM | 999.85CHF |
10000XLM | 1,999.71CHF |
50000XLM | 9,998.57CHF |
100000XLM | 19,997.15CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 5XLM |
2CHF | 10XLM |
3CHF | 15XLM |
4CHF | 20XLM |
5CHF | 25XLM |
6CHF | 30XLM |
7CHF | 35XLM |
8CHF | 40XLM |
9CHF | 45XLM |
10CHF | 50XLM |
100CHF | 500.07XLM |
500CHF | 2,500.35XLM |
1000CHF | 5,000.71XLM |
5000CHF | 25,003.55XLM |
10000CHF | 50,007.11XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang CHF và CHF sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XLM sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.64INR |
![]() | Rp3,567.16IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.76THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽21.73RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺8.03TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥33.86JPY |
![]() | $1.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.24 USD, 1 XLM = €0.21 EUR, 1 XLM = ₹19.64 INR, 1 XLM = Rp3,567.16 IDR, 1 XLM = $0.32 CAD, 1 XLM = £0.18 GBP, 1 XLM = ฿7.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.6 |
![]() | 0.007072 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 588.2 |
![]() | 289.47 |
![]() | 1 |
![]() | 4.78 |
![]() | 587.78 |
![]() | 3,642.86 |
![]() | 2,397.48 |
![]() | 937.58 |
![]() | 0.3759 |
![]() | 0.007056 |
![]() | 504,685.5 |
![]() | 62.89 |
![]() | 46.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar(XLM) 2025年發展動向:智能合約、DeFi生態與實際應用
本文深入探討Stellar(XLM)在2025年的發展動向

Stellar (XLM) 價格:持有年度支撐或下跌
儘管XLM在年初以來表現強勁,但它已經失去了許多動力,處於熊市趨勢。一些市場指標如RSI和MACD表明,Stellar可能在未來幾天或幾周內經歷價格下跌。

5 幣每週預測 | BTC 姨太 XRP SOL XLM
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的當前情況

5 幣每週預測 | BTC XRP XLM HBAR ADA
5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND
