PIZA Thị trường hôm nay
PIZA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIZA chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh9.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 PIZABRC, tổng vốn hóa thị trường của PIZA tính bằng KES là KSh25,526,199,067.9. Trong 24h qua, giá của PIZA tính bằng KES đã tăng KSh0.154, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZA tính bằng KES là KSh245.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZABRC sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZABRC sang KES là KSh9.41 KES, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZABRC/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZABRC/KES trong ngày qua.
Giao dịch PIZA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0729 | 2.38% |
The real-time trading price of PIZABRC/USDT Spot is $0.0729, with a 24-hour trading change of 2.38%, PIZABRC/USDT Spot is $0.0729 and 2.38%, and PIZABRC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PIZA sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi PIZABRC sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIZABRC | 9.41KES |
2PIZABRC | 18.83KES |
3PIZABRC | 28.25KES |
4PIZABRC | 37.67KES |
5PIZABRC | 47.09KES |
6PIZABRC | 56.51KES |
7PIZABRC | 65.93KES |
8PIZABRC | 75.35KES |
9PIZABRC | 84.77KES |
10PIZABRC | 94.19KES |
100PIZABRC | 941.98KES |
500PIZABRC | 4,709.93KES |
1000PIZABRC | 9,419.86KES |
5000PIZABRC | 47,099.34KES |
10000PIZABRC | 94,198.68KES |
Bảng chuyển đổi KES sang PIZABRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.1061PIZABRC |
2KES | 0.2123PIZABRC |
3KES | 0.3184PIZABRC |
4KES | 0.4246PIZABRC |
5KES | 0.5307PIZABRC |
6KES | 0.6369PIZABRC |
7KES | 0.7431PIZABRC |
8KES | 0.8492PIZABRC |
9KES | 0.9554PIZABRC |
10KES | 1.06PIZABRC |
1000KES | 106.15PIZABRC |
5000KES | 530.79PIZABRC |
10000KES | 1,061.58PIZABRC |
50000KES | 5,307.92PIZABRC |
100000KES | 10,615.85PIZABRC |
Bảng chuyển đổi số tiền PIZABRC sang KES và KES sang PIZABRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZABRC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang PIZABRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PIZA phổ biến
PIZA | 1 PIZABRC |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.1INR |
![]() | Rp1,107.39IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.41THB |
PIZA | 1 PIZABRC |
---|---|
![]() | ₽6.75RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.49TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.51JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZABRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZABRC = $0.07 USD, 1 PIZABRC = €0.07 EUR, 1 PIZABRC = ₹6.1 INR, 1 PIZABRC = Rp1,107.39 IDR, 1 PIZABRC = $0.1 CAD, 1 PIZABRC = £0.05 GBP, 1 PIZABRC = ฿2.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
AVAX chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1636 |
![]() | 0.00004232 |
![]() | 0.002277 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 0.02675 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.51 |
![]() | 5.89 |
![]() | 15.76 |
![]() | 0.002284 |
![]() | 2,496.64 |
![]() | 0.00004249 |
![]() | 0.1788 |
![]() | 0.2799 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIZA của bạn
Nhập số lượng PIZABRC của bạn
Nhập số lượng PIZABRC của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIZA hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIZA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIZA sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIZA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIZA sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIZA sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIZA (PIZABRC)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng
Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Phân tích giá XRP cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư
Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3
Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3
Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.