NodecoinChuyển đổi Nodecoin (NC) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NC/IDR: 1 NC ≈ Rp560.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp560.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng IDR là Rp1,767,181,090,312,349.45. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng IDR đã tăng Rp3.61, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp477.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR

Rp560.06+0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp560.06 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.03659
-0.14%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03663
0.71%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03659, with a 24-hour trading change of -0.14%, NC/USDT Spot is $0.03659 and -0.14%, and NC/USDT Perpetual is $0.03663 and 0.71%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NC sang IDR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NC
560.06IDR
2NC
1,120.13IDR
3NC
1,680.19IDR
4NC
2,240.26IDR
5NC
2,800.33IDR
6NC
3,360.39IDR
7NC
3,920.46IDR
8NC
4,480.53IDR
9NC
5,040.59IDR
10NC
5,600.66IDR
100NC
56,006.66IDR
500NC
280,033.32IDR
1000NC
560,066.64IDR
5000NC
2,800,333.21IDR
10000NC
5,600,666.42IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1IDR
0.001785NC
2IDR
0.003571NC
3IDR
0.005356NC
4IDR
0.007142NC
5IDR
0.008927NC
6IDR
0.01071NC
7IDR
0.01249NC
8IDR
0.01428NC
9IDR
0.01606NC
10IDR
0.01785NC
100000IDR
178.55NC
500000IDR
892.75NC
1000000IDR
1,785.5NC
5000000IDR
8,927.5NC
10000000IDR
17,855.01NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹3.08 INR, 1 NC = Rp560.07 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001775
logo BTCBTC
0.0000003
logo ETHETH
0.00001218
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01423
logo BNBBNB
0.00004945
logo SOLSOL
0.0002056
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1684
logo TRXTRX
0.1146
logo ADAADA
0.04618
logo STETHSTETH
0.00001217
logo WBTCWBTC
0.0000003001
logo HYPEHYPE
0.0008475
logo SUISUI
0.009604
logo SMARTSMART
28.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodecoin của bạn

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.