今日Magic市場價格
與昨天相比,Magic價格漲。
Magic轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.06253。基於304,504,600 MAGIC的流通量,Magic以EUR計算的總市值為€17,059,580.73。 過去24小時,Magic以EUR計算的交易價增加了€0.001765,漲幅為+2.91%。從歷史上看,Magic以EUR計算的歷史最高價為€5.15。相比之下,Magic以EUR計算的歷史最低價為€0.05751。
1MAGIC兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 MAGIC 兌換 EUR 的匯率為 €0.06253 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.91% ,Gate.io的 MAGIC/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MAGIC/EUR 的歷史變化數據。
交易Magic
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0697 | -0.57% | |
![]() 永續 | $0.0697 | -1.15% |
MAGIC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0697,24小時內的交易變化趨勢為-0.57%, MAGIC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0697 和 -0.57%,MAGIC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0697 和 -1.15%。
Magic兌換到Euro轉換表
MAGIC兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MAGIC | 0.06EUR |
2MAGIC | 0.12EUR |
3MAGIC | 0.18EUR |
4MAGIC | 0.25EUR |
5MAGIC | 0.31EUR |
6MAGIC | 0.37EUR |
7MAGIC | 0.43EUR |
8MAGIC | 0.5EUR |
9MAGIC | 0.56EUR |
10MAGIC | 0.62EUR |
10000MAGIC | 625.33EUR |
50000MAGIC | 3,126.69EUR |
100000MAGIC | 6,253.38EUR |
500000MAGIC | 31,266.91EUR |
1000000MAGIC | 62,533.82EUR |
EUR兌換到MAGIC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 15.99MAGIC |
2EUR | 31.98MAGIC |
3EUR | 47.97MAGIC |
4EUR | 63.96MAGIC |
5EUR | 79.95MAGIC |
6EUR | 95.94MAGIC |
7EUR | 111.93MAGIC |
8EUR | 127.93MAGIC |
9EUR | 143.92MAGIC |
10EUR | 159.91MAGIC |
100EUR | 1,599.13MAGIC |
500EUR | 7,995.67MAGIC |
1000EUR | 15,991.34MAGIC |
5000EUR | 79,956.73MAGIC |
10000EUR | 159,913.46MAGIC |
上述 MAGIC 兌換 EUR 和EUR 兌換 MAGIC 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 MAGIC 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 MAGIC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Magic兌換
上表列出了 1 MAGIC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MAGIC = $0.07 USD、1 MAGIC = €0.06 EUR、1 MAGIC = ₹5.83 INR、1 MAGIC = Rp1,058.85 IDR、1 MAGIC = $0.09 CAD、1 MAGIC = £0.05 GBP、1 MAGIC = ฿2.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
USDC兌EUR
SOL兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
LEO兌EUR
TON兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26 |
![]() | 0.007018 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 558.34 |
![]() | 298.59 |
![]() | 1 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.17 |
![]() | 3,724.37 |
![]() | 2,385.44 |
![]() | 954.17 |
![]() | 0.3577 |
![]() | 0.007029 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 62.26 |
![]() | 180.03 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Magic金額
輸入MAGIC金額
輸入MAGIC金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Magic 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Magic影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Magic兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Magic到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Magic到Euro的匯率?
4.我可以將Magic轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Magic (MAGIC)的最新資訊

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

AGENT Token: AI Agent được triển khai bởi DEV TrueMagic
Bài viết này sẽ phân tích sâu về chức năng của các đại lý AI, cung cấp hướng dẫn sử dụng và giải thích cách triển khai hiệu quả công cụ mạnh mẽ này.

MAGIC tăng 20% hôm nay. Triển vọng thị trường như thế nào?
Sự tăng trưởng của MAGIC lần này không phải do sự kiện phía dự án thúc đẩy, mà hơn là vì Shaw, một cựu thành viên quan trọng của MAGIC, là người sáng lập ai16z, một dự án phổ biến ngày nay, và quỹ tiền tràn ra từ đường đua AI Agent sang các dự án liên quan.

ME Token: Lõi của Chiến lược siêu ứng dụng Cross-Chain của Magic Eden
Token ME là lõi của sinh thái cross-chain của Magic Eden, giúp tạo ra trải nghiệm cross-chain liền mạch. Token ME cho phép người dùng và sinh thái cùng có lợi, dẫn đầu xu hướng mới của thị trường NFT và DeFi, và là cơ hội mà các nhà đầu tư tiền điện tử và người hâm mộ blockchain không thể bỏ lỡ.

EDEN COIN: Magic Eden TGE Mascot và Giới thiệu Dự án Tiền điện tử
Khám phá COIN EDEN: Ngôi sao mạng của TGE Magic Eden, dẫn đầu xu hướng mới trên thị trường NFT.

Bản tóm tắt AMA trực tiếp của gate - Magic Square
Magic Square tự xem mình là cửa hàng ứng dụng Web3 chính thức, được biết đến với tên Magic Store, thay đổi cách người dùng khám phá và tương tác với các ứng dụng và trò chơi trong không gian Web3.