GM Thị trường hôm nay
GM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMWAGMI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.000000413. Với nguồn cung lưu hành là 477,669,287,856 GMWAGMI, tổng vốn hóa thị trường của GMWAGMI tính bằng CAD là $267,602.5. Trong 24h qua, giá của GMWAGMI tính bằng CAD đã giảm $-0.000000009862, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMWAGMI tính bằng CAD là $0.001263, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000645.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMWAGMI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMWAGMI sang CAD là $0.000000413 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMWAGMI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMWAGMI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000003048 | -2.61% |
The real-time trading price of GMWAGMI/USDT Spot is $0.0000003048, with a 24-hour trading change of -2.61%, GMWAGMI/USDT Spot is $0.0000003048 and -2.61%, and GMWAGMI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GM sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GMWAGMI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMWAGMI | 0CAD |
2GMWAGMI | 0CAD |
3GMWAGMI | 0CAD |
4GMWAGMI | 0CAD |
5GMWAGMI | 0CAD |
6GMWAGMI | 0CAD |
7GMWAGMI | 0CAD |
8GMWAGMI | 0CAD |
9GMWAGMI | 0CAD |
10GMWAGMI | 0CAD |
1000000000GMWAGMI | 413.02CAD |
5000000000GMWAGMI | 2,065.11CAD |
10000000000GMWAGMI | 4,130.23CAD |
50000000000GMWAGMI | 20,651.19CAD |
100000000000GMWAGMI | 41,302.38CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GMWAGMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,421,167.98GMWAGMI |
2CAD | 4,842,335.96GMWAGMI |
3CAD | 7,263,503.94GMWAGMI |
4CAD | 9,684,671.92GMWAGMI |
5CAD | 12,105,839.9GMWAGMI |
6CAD | 14,527,007.88GMWAGMI |
7CAD | 16,948,175.86GMWAGMI |
8CAD | 19,369,343.84GMWAGMI |
9CAD | 21,790,511.83GMWAGMI |
10CAD | 24,211,679.81GMWAGMI |
100CAD | 242,116,798.11GMWAGMI |
500CAD | 1,210,583,990.55GMWAGMI |
1000CAD | 2,421,167,981.11GMWAGMI |
5000CAD | 12,105,839,905.59GMWAGMI |
10000CAD | 24,211,679,811.18GMWAGMI |
Bảng chuyển đổi số tiền GMWAGMI sang CAD và CAD sang GMWAGMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 GMWAGMI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GMWAGMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GM phổ biến
GM | 1 GMWAGMI |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMWAGMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMWAGMI = $0 USD, 1 GMWAGMI = €0 EUR, 1 GMWAGMI = ₹0 INR, 1 GMWAGMI = Rp0 IDR, 1 GMWAGMI = $0 CAD, 1 GMWAGMI = £0 GBP, 1 GMWAGMI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.26 |
![]() | 0.003942 |
![]() | 0.2075 |
![]() | 368.54 |
![]() | 165.18 |
![]() | 0.5974 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,042.57 |
![]() | 532.07 |
![]() | 1,491.91 |
![]() | 0.2075 |
![]() | 233,453.34 |
![]() | 0.003942 |
![]() | 125.88 |
![]() | 16.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GM của bạn
Nhập số lượng GMWAGMI của bạn
Nhập số lượng GMWAGMI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GM sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GM (GMWAGMI)

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?
Alchemist AI là một nền tảng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo đầy sáng tạo.

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường
Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.

Các Ứng Dụng Kiếm Tiền Điện Tử hàng đầu năm 2025: Đánh giá Ứng Dụng Di Động Gate.io
Khám phá các ứng dụng kiếm tiền điện tử hàng đầu năm 2025, với Gate.io dẫn đầu.

Poloniex's LaunchBase là gì và JST Coin? Tất tần tật về JST Coin
Poloniexs LaunchBase đã để lại dấu ấn đáng kể trong thế giới cryptocurrency, và một trong những token được nhắc đến nhiều nhất khi ra mắt trên nền tảng này chính là JST Coin (JST).