Gains Network Thị trường hôm nay
Gains Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gains Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,475,091 GNS, tổng vốn hóa thị trường của Gains Network tính bằng USD là $47,148,013.28. Trong 24h qua, giá của Gains Network tính bằng USD đã tăng $0.0566, biểu thị mức tăng +3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gains Network tính bằng USD là $15.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang USD là $1.54 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Gains Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.55 | 3.36% |
The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $1.55, with a 24-hour trading change of 3.36%, GNS/USDT Spot is $1.55 and 3.36%, and GNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gains Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi GNS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNS | 1.54USD |
2GNS | 3.09USD |
3GNS | 4.64USD |
4GNS | 6.18USD |
5GNS | 7.73USD |
6GNS | 9.28USD |
7GNS | 10.82USD |
8GNS | 12.37USD |
9GNS | 13.92USD |
10GNS | 15.47USD |
100GNS | 154.71USD |
500GNS | 773.55USD |
1000GNS | 1,547.1USD |
5000GNS | 7,735.5USD |
10000GNS | 15,471USD |
Bảng chuyển đổi USD sang GNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.6463GNS |
2USD | 1.29GNS |
3USD | 1.93GNS |
4USD | 2.58GNS |
5USD | 3.23GNS |
6USD | 3.87GNS |
7USD | 4.52GNS |
8USD | 5.17GNS |
9USD | 5.81GNS |
10USD | 6.46GNS |
1000USD | 646.37GNS |
5000USD | 3,231.85GNS |
10000USD | 6,463.7GNS |
50000USD | 32,318.53GNS |
100000USD | 64,637.06GNS |
Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang USD và USD sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | $1.55USD |
![]() | €1.39EUR |
![]() | ₹129.25INR |
![]() | Rp23,469.1IDR |
![]() | $2.1CAD |
![]() | £1.16GBP |
![]() | ฿51.03THB |
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | ₽142.97RUB |
![]() | R$8.42BRL |
![]() | د.إ5.68AED |
![]() | ₺52.81TRY |
![]() | ¥10.91CNY |
![]() | ¥222.79JPY |
![]() | $12.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $1.55 USD, 1 GNS = €1.39 EUR, 1 GNS = ₹129.25 INR, 1 GNS = Rp23,469.1 IDR, 1 GNS = $2.1 CAD, 1 GNS = £1.16 GBP, 1 GNS = ฿51.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.25 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 0.2783 |
![]() | 500 |
![]() | 223.25 |
![]() | 0.8238 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,790.95 |
![]() | 708.31 |
![]() | 2,035.91 |
![]() | 0.2787 |
![]() | 313,126.25 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 169.48 |
![]() | 33.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gains Network của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gains Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gains Network (GNS)

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。

2025年排名前位的加密货币赚取应用程序:Gate.io移动应用评测
2025年领先的加密货币赚钱应用,Gate.io位居榜首。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 币是什么?关于 JST 币的一切
JST 因其与基于波场 (TRON) 区块链的去中心化交易所 JustSwap 的合作而闻名,吸引了众多交易者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 JST 的含义、它在生态系统中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的应用。