Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flare Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08578. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,046,494,610.49 FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare Network tính bằng BRL là R$29,417,529,779.03. Trong 24h qua, giá của Flare Network tính bằng BRL đã tăng R$0.005513, biểu thị mức tăng +6.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flare Network tính bằng BRL là R$0.4351, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04449.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang BRL là R$0.08578 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +6.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0159 | 5.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01581 | 5.82% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.0159, with a 24-hour trading change of 5.71%, FLR/USDT Spot is $0.0159 and 5.71%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01581 and 5.82%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FLR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.08BRL |
2FLR | 0.17BRL |
3FLR | 0.25BRL |
4FLR | 0.34BRL |
5FLR | 0.42BRL |
6FLR | 0.51BRL |
7FLR | 0.6BRL |
8FLR | 0.68BRL |
9FLR | 0.77BRL |
10FLR | 0.85BRL |
10000FLR | 857.83BRL |
50000FLR | 4,289.16BRL |
100000FLR | 8,578.32BRL |
500000FLR | 42,891.6BRL |
1000000FLR | 85,783.2BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 11.65FLR |
2BRL | 23.31FLR |
3BRL | 34.97FLR |
4BRL | 46.62FLR |
5BRL | 58.28FLR |
6BRL | 69.94FLR |
7BRL | 81.6FLR |
8BRL | 93.25FLR |
9BRL | 104.91FLR |
10BRL | 116.57FLR |
100BRL | 1,165.72FLR |
500BRL | 5,828.64FLR |
1000BRL | 11,657.29FLR |
5000BRL | 58,286.47FLR |
10000BRL | 116,572.94FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang BRL và BRL sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp239.24IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.46RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.27JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.32 INR, 1 FLR = Rp239.24 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.001088 |
![]() | 0.05607 |
![]() | 91.96 |
![]() | 42.61 |
![]() | 0.154 |
![]() | 0.7114 |
![]() | 91.88 |
![]() | 555.16 |
![]() | 367.85 |
![]() | 140.1 |
![]() | 0.05585 |
![]() | 0.001084 |
![]() | 78,701.7 |
![]() | 9.82 |
![]() | 7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flare Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล
NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

ข่าวประจำวัน
ความคาดหวังของตลาดสำหรับการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐฯ เพิ่มขึ้น

ข่าวนโยบายภาษีของทรัมป์มีผลต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างไร
นโยบายภาษีของทรัมป์ในปี 2025 ได้กระตุ้นวิกฤตการณ์เศรษฐกิจระดับโลก กระทบต่อตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างมีนัยยะ

อะไรคือบิทคอยน์? สำรวจพื้นฐานของบิทคอยน์ เทคโนโลยีบล็อกเชน
สำรวจว่า Bitcoin คืออะไร ว่าบล็อกเชนและการทำเหมืองทำงานอย่างไร และทำไมถึงเรียกว่าทองคำดิจิตอล ค้นพบ

ทำไมทาริฟฟ์ของทรัมป์? สิ่งนี้จะส่งผลกระทบต่อตลาดคริปโตอย่างไร?
นโยบายภาษีศุลกากรของทรัมป์ในปี 2025 ได้กระตุ้นความสั่นสะท้านทางการเงินระดับโลก โดยตลอดจนตลาดสกุลเงินดิจิทัลอยู่ในจุดเริ่มแรก

ตลาดหมีบิทคอยน์มาถึงหรือยัง? การสังเกตตลาดคริปโตในเดือนเมษายน 2025
เราอยู่บนขอบของตลาดหมีของการเข้ารหัส (บิตคอยน์)หรือไม่?