DAEX Thị trường hôm nay
DAEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 354,667,000 DAX, tổng vốn hóa thị trường của DAEX tính bằng IDR là Rp81,031,909,992,106.65. Trong 24h qua, giá của DAEX tính bằng IDR đã tăng Rp0.0002409, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAEX tính bằng IDR là Rp2,404.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAX sang IDR là Rp15.06 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch DAEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAX/-- Spot is $ and 0%, and DAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAEX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAX | 15.06IDR |
2DAX | 30.12IDR |
3DAX | 45.18IDR |
4DAX | 60.24IDR |
5DAX | 75.3IDR |
6DAX | 90.36IDR |
7DAX | 105.42IDR |
8DAX | 120.48IDR |
9DAX | 135.55IDR |
10DAX | 150.61IDR |
100DAX | 1,506.11IDR |
500DAX | 7,530.56IDR |
1000DAX | 15,061.12IDR |
5000DAX | 75,305.6IDR |
10000DAX | 150,611.2IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.06639DAX |
2IDR | 0.1327DAX |
3IDR | 0.1991DAX |
4IDR | 0.2655DAX |
5IDR | 0.3319DAX |
6IDR | 0.3983DAX |
7IDR | 0.4647DAX |
8IDR | 0.5311DAX |
9IDR | 0.5975DAX |
10IDR | 0.6639DAX |
10000IDR | 663.96DAX |
50000IDR | 3,319.8DAX |
100000IDR | 6,639.61DAX |
500000IDR | 33,198.06DAX |
1000000IDR | 66,396.12DAX |
Bảng chuyển đổi số tiền DAX sang IDR và IDR sang DAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang DAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAEX phổ biến
DAEX | 1 DAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
DAEX | 1 DAX |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAX = $0 USD, 1 DAX = €0 EUR, 1 DAX = ₹0.08 INR, 1 DAX = Rp15.06 IDR, 1 DAX = $0 CAD, 1 DAX = £0 GBP, 1 DAX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001466 |
![]() | 0.0000003883 |
![]() | 0.00002081 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01588 |
![]() | 0.00005588 |
![]() | 0.0002411 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.05326 |
![]() | 0.00002091 |
![]() | 21.18 |
![]() | 0.0000003887 |
![]() | 0.003535 |
![]() | 0.002462 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAEX của bạn
Nhập số lượng DAX của bạn
Nhập số lượng DAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAEX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAEX (DAX)

JustLend (JST): Análise das Plataformas DeFi no Ecossistema TRON
JustLend(JST) como o líder da finanças descentralizadas TRON está liderando a revolução da gestão de ativos digitais.

Token 4MGAME: Uma Nova Oportunidade de Investimento em Jogos Blockchain em 2025
Explore o potencial dos tokens 4MGAME e obtenha uma visão das futuras tendências da economia de tokens de jogos.

Notícias diárias | A política tarifária de Trump continua a causar tumulto nos mercados globais, o Fed pode retomar os cortes nas taxas de juros no 3º trimestre
ETF de BTC registou saídas líquidas durante seis dias consecutivos

Análise do Projeto CEEK VR (moeda CEEK)
Neste artigo, iremos aprofundar o projeto CEEK VR, a utilidade da moeda CEEK e por que poderá ser um player essencial no espaço da VR e blockchain.

Recomendação de Topo de Troca: Gate.io - Uma Escolha Principal para Negociação de Criptomoedas
Entre muitas exchanges, a Gate.io destaca-se pela excelente segurança, variedade de negociação e serviços inovadores Web3, tornando-se uma das plataformas preferidas para os utilizadores globais.

Mind Network: Abrir uma nova era Web3 de encriptação totalmente homomórfica e re-stake
A Mind Network é a primeira plataforma de re-staking do mundo baseada em Encriptação Totalmente Homomórfica (FHE)