CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CXT/AED: 1 CXT ≈ د.إ0.1113 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1113. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 916,545,779.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng AED là د.إ374,806,373.81. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng AED đã tăng د.إ0.002229, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng AED là د.إ0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang AED

د.إ0.1113+2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang AED là د.إ0.1113 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02965
0.03%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02965, with a 24-hour trading change of 0.03%, CXT/USDT Spot is $0.02965 and 0.03%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CXT sang AED

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CXT
0.11AED
2CXT
0.22AED
3CXT
0.33AED
4CXT
0.44AED
5CXT
0.55AED
6CXT
0.66AED
7CXT
0.77AED
8CXT
0.89AED
9CXT
1AED
10CXT
1.11AED
1000CXT
111.35AED
5000CXT
556.75AED
10000CXT
1,113.5AED
50000CXT
5,567.51AED
100000CXT
11,135.02AED

Bảng chuyển đổi AED sang CXT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1AED
8.98CXT
2AED
17.96CXT
3AED
26.94CXT
4AED
35.92CXT
5AED
44.9CXT
6AED
53.88CXT
7AED
62.86CXT
8AED
71.84CXT
9AED
80.82CXT
10AED
89.8CXT
100AED
898.06CXT
500AED
4,490.33CXT
1000AED
8,980.67CXT
5000AED
44,903.37CXT
10000AED
89,806.75CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang AED và AED sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CXT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.53 INR, 1 CXT = Rp459.95 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
5.76
logo BTCBTC
0.001492
logo ETHETH
0.08018
logo USDTUSDT
136.04
logo XRPXRP
63.15
logo BNBBNB
0.2234
logo SOLSOL
0.9413
logo USDCUSDC
136.22
logo DOGEDOGE
795.53
logo ADAADA
207.92
logo TRXTRX
552.07
logo STETHSTETH
0.08025
logo SMARTSMART
88,464.61
logo WBTCWBTC
0.001493
logo AVAXAVAX
6.28
logo LINKLINK
9.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.