Classic USDChuyển đổi Classic USD (USC) sang US Dollar (USD)

USC/USD: 1 USC ≈ $0.8023 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Classic USD Thị trường hôm nay

Classic USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Classic USD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.8023. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USC, tổng vốn hóa thị trường của Classic USD tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Classic USD tính bằng USD đã tăng $0.001041, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Classic USD tính bằng USD là $1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6845.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USC sang USD

$0.8023+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USC sang USD là $0.8023 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Classic USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USC/-- Spot is $ and 0%, and USC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Classic USD sang US Dollar

Bảng chuyển đổi USC sang USD

logo Classic USDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1USC
0.8USD
2USC
1.6USD
3USC
2.4USD
4USC
3.2USD
5USC
4.01USD
6USC
4.81USD
7USC
5.61USD
8USC
6.41USD
9USC
7.22USD
10USC
8.02USD
1000USC
802.38USD
5000USC
4,011.93USD
10000USC
8,023.86USD
50000USC
40,119.3USD
100000USC
80,238.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang USC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Classic USD
1USD
1.24USC
2USD
2.49USC
3USD
3.73USC
4USD
4.98USC
5USD
6.23USC
6USD
7.47USC
7USD
8.72USC
8USD
9.97USC
9USD
11.21USC
10USD
12.46USC
100USD
124.62USC
500USD
623.14USC
1000USD
1,246.28USC
5000USD
6,231.41USC
10000USD
12,462.82USC

Bảng chuyển đổi số tiền USC sang USD và USD sang USC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang USC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Classic USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USC = $0.8 USD, 1 USC = €0.72 EUR, 1 USC = ₹67.03 INR, 1 USC = Rp12,171.98 IDR, 1 USC = $1.09 CAD, 1 USC = £0.6 GBP, 1 USC = ฿26.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.16
logo BTCBTC
0.005476
logo ETHETH
0.294
logo USDTUSDT
499.74
logo XRPXRP
231.69
logo BNBBNB
0.821
logo SOLSOL
3.43
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,859.92
logo ADAADA
763.47
logo TRXTRX
2,037.07
logo STETHSTETH
0.292
logo SMARTSMART
324,359.39
logo WBTCWBTC
0.005457
logo AVAXAVAX
22.93
logo LINKLINK
36.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Classic USD của bạn

01

Nhập số lượng USC của bạn

Nhập số lượng USC của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Classic USD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Classic USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Classic USD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Classic USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Classic USD sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Classic USD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Classic USD sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Classic USD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Classic USD (USC)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Classic USD (USC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.