Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩41.72. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng KRW là ₩64,837,192,803,634.77. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng KRW đã giảm ₩-0.3616, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng KRW là ₩3,715.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩36.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang KRW là ₩41.72 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03173 | 0.92% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03173, with a 24-hour trading change of 0.92%, ACA/USDT Spot is $0.03173 and 0.92%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ACA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 41.72KRW |
2ACA | 83.45KRW |
3ACA | 125.18KRW |
4ACA | 166.9KRW |
5ACA | 208.63KRW |
6ACA | 250.36KRW |
7ACA | 292.09KRW |
8ACA | 333.81KRW |
9ACA | 375.54KRW |
10ACA | 417.27KRW |
100ACA | 4,172.71KRW |
500ACA | 20,863.58KRW |
1000ACA | 41,727.16KRW |
5000ACA | 208,635.83KRW |
10000ACA | 417,271.67KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02396ACA |
2KRW | 0.04793ACA |
3KRW | 0.07189ACA |
4KRW | 0.09586ACA |
5KRW | 0.1198ACA |
6KRW | 0.1437ACA |
7KRW | 0.1677ACA |
8KRW | 0.1917ACA |
9KRW | 0.2156ACA |
10KRW | 0.2396ACA |
10000KRW | 239.65ACA |
50000KRW | 1,198.26ACA |
100000KRW | 2,396.52ACA |
500000KRW | 11,982.6ACA |
1000000KRW | 23,965.2ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang KRW và KRW sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.65INR |
![]() | Rp481.34IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.05THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽2.93RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.57JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.65 INR, 1 ACA = Rp481.34 IDR, 1 ACA = $0.04 CAD, 1 ACA = £0.02 GBP, 1 ACA = ฿1.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0161 |
![]() | 0.00000419 |
![]() | 0.0002288 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1773 |
![]() | 0.0006189 |
![]() | 0.002631 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.26 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.5825 |
![]() | 0.0002303 |
![]() | 243.99 |
![]() | 0.000004191 |
![]() | 0.02783 |
![]() | 0.01827 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Gate.io AMA مع MacaronSwap - صرافة لامركزية لتبادل رموز BEP-20
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع لوك ، مؤسس MacaronSwap في مجتمع Gate.io Exchange.

انتهى بنجاح حدث “Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2” من Gate.io في تايبيه.
انتهت بنجاح الحلقة الثانية من حدث أكاديمية Gate.io للتداول في موجة المال التالية في تايبيه في 28 يوليو 2023. نود أن نشكر الحضور على مشاركتهم الحماسية.

Gate.io AMA مع Alpaca Finance - أكبر بروتوكول للإقراض يسمح بزراعة الإيرادات المرتفعة على سلسلة BNB و Fantom
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Tonichi، مدير تطوير الأعمال الإقليمي في Alpaca Finance في مجتمع Gate.io Exchange.

تعاونت Gate.io مع مجموعة Blockchain Academy لتوسيع التعليم حول Web3
جيت.ليرن، الذراع التعليمي لمنصة تبادل العملات الرقمية جيت.أيو، قد وقعت اتفاقية تعاون استراتيجي مع مجموعة أكاديمية البلوكتشين في جامعة هونغ كونغ للعلوم والتكنولوجيا.

يقدم Gate.io جوائز ضخمة في حدث MegaCash الأسبوعي
تقدم منصة تبادل العملات الرقمية Gate.io ما يصل إلى 100،000 دولار في حملة جديدة للهدايا التي يمكن الدخول إليها مجانًا. خلال الأسابيع القليلة الماضية ، تعاونت Gate.io مع منصة التسوق عبر الإنترنت Web3 Uquid لإطلاق حدث Weely MegaCash.